Sheena Shirley [2834]
Chi tiết
| Tên: | Sheena |
|---|---|
| Họ: | Shirley |
| Tên khai sinh: | Shirley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sheena Shirley |
| WSDC-ID: | 2834 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.76
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 2004 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Champions | J&J O'Rama | Jun 2007 | 6 |
| 🥇 | All-Stars | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2005 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | Boogie by the Bay | Oct 2008 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2007 | 3 |
| 🥈 | All-Stars | Boogie by the Bay | Oct 2005 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Phoenix 4th of July | Jul 2005 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2005 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2005 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 2004 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | FreZno Dance Classic | May 2008 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Billy Smuck | 22 pts | (3 events) | Avg: 7.33 pts/event |
| 2. | John Snyder | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Shawn Tobias | 14 pts | (3 events) | Avg: 4.67 pts/event |
| 4. | Jim Rabins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Greg Pisano | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Miguel De Sousa | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Michael Pangan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Andrew Davis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Ricky Andrade | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Mark Scheuffele | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 155 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 155 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 5 2001 - Tháng 10 2008 |
| Chiến thắng | 28.13% | 9 |
| Vị trí | 71.88% | 23 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 2.13x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Champions | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2007 - Tháng 6 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Invitational | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2007 - Tháng 8 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 30.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 10 2008 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 98.33% | 59 |
| Điểm Follower | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 11 2007 |
| Chiến thắng | 36.36% | 4 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 11 2004 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 7 2003 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Juniors | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 5 2001 - Tháng 2 2002 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sheena Shirley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Sheena Shirley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 6 tổng điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 Partner: Mark Scheuffele | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Invitational: 2 tổng điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2007 Partner: Nick Jay | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
All-Stars: 45 trên tổng số 150 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2008 Partner: Ricky Andrade | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2008 Partner: Sean Mckeever | 4 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Joe Mahoney | 2 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2006 Partner: Billy Smuck | 5 | 2 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2006 Partner: Edwin Li | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2005 Partner: Shawn Tobias | 3 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2005 Partner: Shawn Tobias | 2 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Jim Rabins | 1 | 10 |
| TỔNG: | 45 | ||
Advanced: 59 trên tổng số 60 điểm
| F | Burbank, CA - November 2007 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2006 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2006 Partner: Shawn Tobias | 3 | 4 |
| F | Burbank, CA - November 2005 Partner: Michael Kielbasa | 2 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2005 Partner: Billy Smuck | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 Partner: Greg Pisano | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 2005 Partner: Billy Smuck | 1 | 10 |
| F | Monterey, CA - January 2005 Partner: Gary Ulaner | 3 | 4 |
| F | Fresno, CA - May 2004 Partner: Christopher Demaci | 5 | 2 |
| F | Monterey, CA - January 2004 Partner: John Snyder | 1 | 10 |
| TỔNG: | 59 | ||
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003 Partner: Miguel De Sousa | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2003 Partner: Michael Pangan | 1 | 10 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Woodland Hills, CA - March 2002 Partner: John Snyder | 1 | 10 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Juniors: 10 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Ben Mchenry | 4 | 0 |
| F | Fresno, CA - May 2001 Partner: Andrew Davis | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Sheena Shirley