Michael Lemoine [1119]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Lemoine
Tên khai sinh: Lemoine
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael Lemoine
WSDC-ID: 1119
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.05
38 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2002
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2001
1
1
 
1
 
 
 
 
 
3
 
 
2000
1
1
 
 
 
1
1
 
 
3
 
1
1999
1
1
 
2
1
 
 
 
 
2
 
 
1998
 
1
 
 
2
1
1
1
 
2
 
 
1997
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBoogie By The BayOct 19982.5
🥈AdvancedBoogie By The BayOct 20001.5
🥈Advanced4TH of July ConventionJul 20001.5
🥈AdvancedMonterey SwingFestJan 20001.5
🥈AdvancedNew Year's Dance ChampionshipsJan 19991.5
🥉AdvancedHalloween SwingThingOct 20001
🥉AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20001
4thAdvancedMonterey SwingFestJan 20010.75
4thAdvancedSeattle's Easter SwingApr 19990.75
🥈IntermediateSwingtime in the RockiesAug 19970.75
Đối tác tốt nhất
1.April Amstutz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Valerie Perry8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Julie Littman6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Maira Pineda6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Dani Canziani6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Andrea Andersen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Susan Butler6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Lisa Kay Harwin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Laura Spaulding4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Patty Vo3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 78
Điểm Leader 100.00% 78
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 5 1997 - Tháng 2 2004
Chiến thắng 7.89% 3
Vị trí 63.16% 24
Chung kết 1.00x 38
Events 2.53x 38
Sự kiện độc đáo 15

All-Stars

Điểm 2.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 2003 - Tháng 2 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 93.33% 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 3tháng Tháng 7 1998 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 12.50% 3
Vị trí 66.67% 16
Chung kết 1.00x 24
Events 1.85x 24
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 43.33% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 5 1997 - Tháng 6 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 10 1997 - Tháng 2 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 10 2001 - Tháng 6 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Teachers

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 2001 - Tháng 2 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Michael Lemoine được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Michael Lemoine được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
L
Long Beach, CA - October 2003
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2001
Partner: Maren Oslac
50
L
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2001
Partner: Patty Vo
43
L
Bakersfield, CA - December 2000
Partner:
30
L
Long Beach, CA - October 2000
Partner: Tanya Kay
20
L
San Francisco, CA - October 2000
Partner: Julie Littman
26
L
Costa Mesa, CA - October 2000
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner: Valerie Perry
26
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
34
L
Monterey, CA - January 2000
Partner: Maira Pineda
26
L
San Francisco, CA - October 1999
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 1999
Partner: Tina Price
10
L
Fresno, CA - May 1999
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 1999
Partner: Tina Dannels
43
L
Santa Clara, CA - April 1999
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Casey Lloyd
30
L
Fresno, CA - January 1999
Partner: Dani Canziani
26
L
San Francisco, CA - October 1998
Partner: April Amstutz
110
L
Long Beach, CA - October 1998
Partner: Denise Davis
20
L
Denver, CO - August 1998
10
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:56
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner: Benita Combs
30
L
San Diego, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
L
Buena Park, CA - May 1998
20
L
Denver, CO - August 1997
26
L
San Diego, CA - May 1997
Partner: Susan Butler
26
TỔNG:13
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner: Susan Douglas
40
L
Long Beach, CA - October 1997
Partner: Joanie Fuller
30
TỔNG:0
Professional: 3 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 2001
52
TỔNG:3
Teacher: 3 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Valerie Perry
52
TỔNG:3