Tom-Elbin Bendheim [14837]

Chi tiết
Tên: Tom-Elbin
Họ: Bendheim
Tên khai sinh: Bendheim
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Tom-Elbin Bendheim
WSDC-ID: 14837
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Norway🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 109
Điểm Leader 100.00% 109
Điểm 3 năm gần nhất 17
Khoảng thời gian 8năm 9tháng Tháng 9 2016 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 22.22% 8
Vị trí 66.67% 24
Chung kết 1.00x 36
Events 1.89x 36
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 12.67% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 17
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 2 2020 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 90.00% 9
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 75.00% 45
Điểm Leader 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 4 2018 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 30.77% 4
Vị trí 84.62% 11
Chung kết 1.00x 13
Events 1.08x 13
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 6 2017 - Tháng 3 2018
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 9 2016 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 16.67% 1
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Tom-Elbin Bendheim được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Tom-Elbin Bendheim được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 19 trên tổng số 150 điểm
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
Chung kết1
L
Asker, Norway, Norway - December 2024
13
L
Stockholm, Sweden - August 2024
Partner: Outi Salonen
31
L
Paris, IDF, France - February 2024
Partner: Anja Riste
24
L
Stockholm, Sweden - August 2023
22
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2023
Partner: Lauren Jones
33
L
Asker, Norway, Norway - December 2022
31
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022
Partner: Inga Kurcisa
31
L
Stockholm, Sweden - August 2022
31
L
Gävle, Sweden - February 2020
22
TỔNG:19
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
L
Paris, IDF, France - February 2020
Partner: Arantxa Lebon
110
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2020
Chung kết1
L
Asker, Norway, Norway - December 2019
Partner: Celine Justis
31
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019
Partner: Outi Salonen
44
L
Milan, Italy - October 2019
Partner: Louise Oyen
52
L
Trondheim, Norway - September 2019
13
L
Riga, Latvia - August 2019
110
L
Gräsmyr, Sweden - July 2019
13
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2019
Partner: Jula Palenga
24
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2019
Partner: Anna Balasy
24
L
Asker, Norway, Norway - December 2018
51
L
Windsor, United Kindom - October 2018
Partner: Lucie Renaud
51
L
London, England - April 2018
Chung kết1
TỔNG:45
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Krakow, Poland - March 2018
110
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2018
Chung kết1
L
Asker, Norway, Norway - December 2017
36
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017
110
L
Trondheim, Norway - September 2017
Chung kết1
L
Gräsmyr, Sweden - July 2017
Chung kết1
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
London, England - April 2017
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
Chung kết1
L
London, UK - January 2017
Chung kết1
L
Asker, Norway, Norway - December 2016
Chung kết1
L
Helsinki, Finland - November 2016
Chung kết1
L
Trondheim, Norway - September 2016
110
TỔNG:15