Jeff Parkllan [1336]

Chi tiết
Tên: Jeff
Họ: Parkllan
Tên khai sinh: Parkllan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jeff Parkllan
WSDC-ID: 1336
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.44
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2007
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1998
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20071.5
🥈AdvancedPhoenix 4th of JulyJul 20021.5
🥇IntermediateFreZno Dance ClassicMay 20001.25
🥉AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20031
4thAdvancedPhoenix 4th of JulyJul 20030.75
🥈IntermediatePhoenix 4th of JulyJul 20010.75
🥇NoviceParadise Country & Swing Dance FestivalOct 19970.625
5thAdvancedLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20050.5
4thIntermediateSummer Dance FestivalJul 19980.375
FinalAdvancedBoogie By The BayOct 20080.25
Đối tác tốt nhất
1.Kerri Lisiak10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Joan Hunter10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Cassy Olson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Maira Pineda6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Ivy O'brian6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Kelly Dye4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Annette Romios3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Virginia Nunez3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Stephanie Lynn2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Faith Ernest0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 55
Điểm Leader 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm Tháng 10 1997 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 68.75% 11
Chung kết 1.00x 16
Events 2.00x 16
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 40.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 8tháng Tháng 2 2002 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 2.00x 10
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 70.00% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 2 1998 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1997 - Tháng 10 1997
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jeff Parkllan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Jeff Parkllan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 24 trên tổng số 60 điểm
L
San Francisco, CA, USA - October 2008
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2007
Partner: Cassy Olson
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner: Faith Ernest
20
L
Los Angeles, CA - April 2005
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2003
43
L
Fresno, CA - May 2003
Partner: Kelly Dye
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner: Maira Pineda
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
50
TỔNG:24
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner: Ivy O'brian
26
L
Fresno, CA - May 2000
Partner: Kerri Lisiak
110
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - July 1998
43
L
Buena Park, CA - February 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1997
Partner: Joan Hunter
110
TỔNG:10