Rick Tadra [853]

Chi tiết
Tên: Rick
Họ: Tadra
Tên khai sinh: Tadra
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rick Tadra
WSDC-ID: 853
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.17
29 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2024
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
1
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2000
 
1
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
1999
1
1
 
2
 
1
1
 
 
2
 
 
1998
 
1
 
 
1
 
1
 
 
2
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedCountry BoogieFeb 19951.5
🥉AdvancedBoogie By The BayOct 19991
🥉AdvancedJ&J O'RamaJun 19991
🥉AdvancedHalloween SwingThingOct 19981
4thAdvancedArizona Dance ClassicAug 20040.75
4thAdvancedSeattle's Easter SwingApr 20000.75
4thAdvancedSwing BreakApr 19990.75
🥇Novice4TH of July ConventionJul 19950.625
5thAdvancedHalloween SwingThingOct 20040.5
5thAdvancedSwingDiegoJan 20020.5
Đối tác tốt nhất
1.Myo Tsuzuki10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Trish Connery7 pts(3 events)Avg: 2.33 pts/event
3.Millie Szerman6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Alicia Burke4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Catherine Ponte4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Beverly Durand4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Katy Jones3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Emily Trites3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Tina Dannels3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Csilla Madocsai2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 63
Điểm Leader 100.00% 63
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 30năm 7tháng Tháng 2 1995 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 3.45% 1
Vị trí 62.07% 18
Chung kết 1.00x 29
Events 1.81x 29
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 8tháng Tháng 2 1995 - Tháng 10 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 63.64% 14
Chung kết 1.00x 22
Events 1.47x 22
Sự kiện độc đáo 15

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1997 - Tháng 10 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 7 1995 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 2năm Tháng 9 2023 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Rick Tadra được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Rick Tadra được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
L
Costa Mesa, CA - October 2004
52
L
Phoenix, AZ - August 2004
Partner: Katy Jones
43
L
San Francisco, CA - October 2002
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2002
30
L
San Diego, CA - January 2002
Partner: Marja Moyer
52
L
Denver, CO - August 2001
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2000
Partner: Trish Connery
43
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 1999
Partner: Alicia Burke
34
L
Costa Mesa, CA - October 1999
20
L
Phoenix, AZ, United States - July 1999
52
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
34
L
Seattle, WA, United States - April 1999
Partner: Marie Salazar
52
L
Santa Clara, CA - April 1999
Partner: Emily Trites
43
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Trish Connery
20
L
Monterey, CA - January 1999
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 1998
Partner: Trish Connery
34
L
Palm Springs, CA - July 1998
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
L
Buena Park, CA - February 1995
26
TỔNG:43
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA - October 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA - October 1998
Partner: Tina Dannels
43
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner: Sarah Kerem
20
L
Phoenix, AZ, United States - July 1995
Partner: Myo Tsuzuki
110
TỔNG:13
Masters: 6 tổng điểm
L
Phoenix, AZ - September 2025
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2024
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2023
44
TỔNG:6