Chris Ljungquist [1383]

Chi tiết
Tên: Chris
Họ: Ljungquist
Tên khai sinh: Ljungquist
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Chris Ljungquist
WSDC-ID: 1383
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.89
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2000
 
 
1
1
1
 
 
1
 
 
1
 
1999
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
1
 
1998
 
 
3
1
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 19992.5
🥈AdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 19991.5
4thAdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20010.75
4thAdvancedBoston Tea PartyMar 20010.75
4thAdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20000.75
4thAdvancedSummer HummerAug 20000.75
4thAdvancedBoston Tea PartyMar 20000.75
4thAdvancedRising Star - ChicagoOct 19990.75
4thAdvancedNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 19980.75
4thAdvancedBoston Tea PartyMar 19980.75
Đối tác tốt nhất
1.Tami Harris Krok16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Heidi Mongeau6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
3.Ann Marie Mccabe6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
4.Jamie Gavrin3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Lori Reninger Fox3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Rachel Nazareth3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Helena Disessa3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Hazel Mede Ulrich3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Ron Mccarthy3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 3 1998 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 64.71% 11
Chung kết 1.06x 17
Events 2.29x 16
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 76.67% 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 3 1998 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 64.71% 11
Chung kết 1.06x 17
Events 2.29x 16
Sự kiện độc đáo 7
Chris Ljungquist được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Chris Ljungquist được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
L
San Diego, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2001
Partner: Heidi Mongeau
40
L
Newton, MA - November 2001
Partner: Heidi Mongeau
43
L
Boston, MA, United States - August 2001
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2001
Partner: Heidi Mongeau
43
L
Newton, MA - November 2000
43
L
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Jamie Gavrin
43
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Partner:
Chung kết1
L
Cape Cod, MA - April 2000
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2000
43
L
Newton, MA - November 1999
26
L
Chicago, IL - October 1999
43
L
Boston, MA, United States - August 1999
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 1999
110
L
Boston, MA, United States - August 1998
Partner:
Chung kết1
L
Cape Cod, MA - April 1998
43
L
Newton, MA - March 1998
Partner: Ron Mccarthy
43
TỔNG:46