Linda Christenson [162]

Chi tiết
Tên: Linda
Họ: Christenson
Tên khai sinh: Christenson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Linda Christenson
WSDC-ID: 162
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.64
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1998
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
1996
1
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1995
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1993
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateFreZno Dance ClassicMay 19960.75
🥇NoviceMonterey SwingFestJan 19950.625
4thIntermediateLabor Day Swing Dance FestivalSep 19970.375
🥈NoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 19960.375
🥈NoviceMonterey SwingFestJan 19960.375
FinalAdvancedFreZno Dance ClassicMay 20020.25
FinalAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20010.25
FinalAdvancedWestcoast Swing Dance ChampionshipsJul 19980.25
4thNoviceCalifornia State ChampionshipsMay 19970.1875
🥉AdvancedSwing BreakApr 20000
Đối tác tốt nhất
1.Michael Marangio10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Rob Ingenthron6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Art Dunn6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Marc Paisin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Ray Salvo3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Bill Wyrick3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Jim Rabins0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
8.Rupert Schroeder0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
9.Ken Mcallister0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
10.Mickey Pawlick0 pts(2 events)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 3tháng Tháng 2 1993 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 78.57% 11
Chung kết 1.00x 14
Events 2.00x 14
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 1 1998 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 30.00% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 5 1996 - Tháng 9 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 1 1995 - Tháng 5 1997
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 1993 - Tháng 2 1994
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Linda Christenson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Linda Christenson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F
Fresno, CA - May 2002
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner:
Chung kết1
F
Santa Clara, CA - April 2000
Partner: Jim Rabins
30
F
Sacramento, CA - July 1999
30
F
Sacramento, CA - July 1998
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 1998
40
TỔNG:3
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
F
Buena Park, CA - September 1997
Partner: Ray Salvo
43
F
Fresno, CA - May 1996
26
TỔNG:9
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F
Buena Park, CA - May 1997
Partner: Bill Wyrick
43
F
Sacramento, CA, USA - February 1996
Partner: Art Dunn
26
F
Monterey, CA - January 1996
Partner: Marc Paisin
26
F
Monterey, CA - January 1995
110
TỔNG:25
Newcomer: 0 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 1994
20
F
Sacramento, CA, USA - February 1993
20
TỔNG:0