Sue Cath [1000]

Chi tiết
Tên: Sue
Họ: Cath
Tên khai sinh: Cath
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Sue Cath
WSDC-ID: 1000
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.63
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
 
 
1
 
 
 
 
1
1
 
1
 
2000
1
 
1
1
 
 
 
1
 
 
1
 
1999
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1998
 
 
 
1
 
 
 
 
1
1
 
 
1997
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedBoston Tea PartyMar 20011.5
🥈AdvancedSwingin' New EnglandNov 20001.5
🥈AdvancedSummer HummerAug 19991.5
🥈AdvancedBoston Tea PartyMar 19991.5
4thAdvancedSwingin' New EnglandNov 19990.75
5thAdvancedSummer HummerAug 20000.5
5thAdvancedNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 20000.5
5thAdvancedCountdown Swing BostonJan 19990.5
🥉IntermediateAmerican Swing Dance ChampionshipsOct 19980.5
5thAdvancedNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 19980.5
Đối tác tốt nhất
1.Larry Mongeau16 pts(4 events)Avg: 4.00 pts/event
2.Tim Brown6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Erik Novoa6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Alan Saperstein4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Daniel O'neil Ortiz3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Tom Cochran2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Barry Douglas2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Stefan Gonick2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Eddie Sanabria2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 50
Điểm Follower 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 3 1997 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 61.90% 13
Chung kết 1.11x 21
Events 2.38x 19
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 68.33% 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 8 1997 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 61.11% 11
Chung kết 1.13x 18
Events 2.67x 16
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 26.67% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 3 1997 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1997 - Tháng 7 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Sue Cath được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Sue Cath được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
F
Newton, MA - November 2001
Partner:
Chung kết0
F
Newton, MA - November 2001
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA - September 2001
Partner: Larry Mongeau
20
F
Boston, MA - September 2001
Partner: Larry Mongeau
20
F
Boston, MA, United States - August 2001
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2001
Partner: Larry Mongeau
26
F
Newton, MA - November 2000
Partner: Larry Mongeau
26
F
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Tom Cochran
52
F
Cape Cod, MA - April 2000
Partner: Barry Douglas
52
F
Newton, MA - March 2000
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2000
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 1999
43
F
Boston, MA, United States - August 1999
Partner: Tim Brown
26
F
Newton, MA - March 1999
Partner: Erik Novoa
26
F
Framingham, MA - January 1999
Partner: Stefan Gonick
52
F
Boston, MA - September 1998
Partner:
Chung kết1
F
Cape Cod, MA - April 1998
52
F
Boston, MA, United States - August 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:41
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
F
New York, NY - October 1998
34
F
Newton, MA - March 1997
Partner: Larry Mongeau
34
TỔNG:8
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1