Debbie Cohen [168]
Chi tiết
| Tên: | Debbie |
|---|---|
| Họ: | Cohen |
| Tên khai sinh: | Cohen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Debbie Cohen |
| WSDC-ID: | 168 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.45
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2005 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 | |||||||||||
| 1997 | 1 | |||||||||||
| 1996 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | South Bay Dance Fling | Aug 1998 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Monterey SwingFest | Jan 1996 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Paradise dance festival | Oct 1996 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 1996 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2004 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2003 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | South Bay Dance Fling | Aug 2004 | 0.25 |
| Final | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 2001 | 0.25 |
| Final | Intermediate | UCWDC Country Dance World Championships | Dec 2005 | 0.125 |
| 4th | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 1997 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Adrian Trejo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Sean Kirk | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jeff Chasick | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Marc Paisin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Andrew Sinclair | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Denis Riley | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Jay Huff | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Shiloh Warren | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 9. | Jess Tarin | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 38 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 11tháng | Tháng 1 1996 - Tháng 12 2005 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2001 - Tháng 8 2001 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 90.00% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 7tháng | Tháng 5 1996 - Tháng 12 2005 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 1996 - Tháng 1 1996 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Debbie Cohen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Debbie Cohen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, Arizona, United States - December 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Albuquerque, NM - September 2004 Partner: Andrew Sinclair | 4 | 3 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2004 Partner: Jay Huff | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2003 Partner: Denis Riley | 4 | 3 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 1998 Partner: Adrian Trejo | 1 | 10 |
| F | Monterey, CA - January 1997 Partner: Shiloh Warren | 4 | 0 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1996 Partner: Jeff Chasick | 3 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - July 1996 Partner: Jess Tarin | 1 | 0 |
| F | Fresno, CA - May 1996 Partner: Marc Paisin | 3 | 4 |
| TỔNG: | 27 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| F | Monterey, CA - January 1996 Partner: Sean Kirk | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Debbie Cohen