Denise Jordan-Williams [1718]
Chi tiết
| Tên: | Denise |
|---|---|
| Họ: | Jordan-Williams |
| Tên khai sinh: | Jordan-Williams |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Denise Jordan-Williams |
| WSDC-ID: | 1718 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.44
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2002 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 3 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Champions | St. Patrick's Day Swing | Mar 2003 | 6 |
| 🥇 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2009 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2003 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Swingapalooza | May 2011 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | The Chicago Classic | Mar 2009 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2004 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | USA Grand Nationals Dance Championships | May 2003 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2001 | 2.5 |
| 🥉 | All-Stars | The Chicago Classic | Mar 2008 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Apr 2006 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Bill Caffy | 26 pts | (3 events) | Avg: 8.67 pts/event |
| 2. | Brennar Goree | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Kevin Finley | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Angel Figueroa | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 5. | Mark Scheuffele | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Andrew Knight | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Nathan Miller | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Carlos Garcia | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Dean Garrish | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Jake Haning | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 117 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 117 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm | Tháng 5 1998 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 25.00% | 8 |
| Vị trí | 71.88% | 23 |
| Chung kết | 1.03x | 32 |
| Events | 2.07x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Champions | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2003 - Tháng 3 2003 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 28.00% | 42 |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 3tháng | Tháng 2 2003 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.71x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 95.00% | 57 |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 10tháng | Tháng 9 2000 - Tháng 7 2010 |
| Chiến thắng | 38.46% | 5 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 13.33% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2000 - Tháng 5 2000 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 25.00% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 1998 - Tháng 9 1998 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 5 2002 - Tháng 5 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Denise Jordan-Williams được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Denise Jordan-Williams được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 6 tổng điểm
| F | Woodland Hills, CA - March 2003 Partner: Mark Scheuffele | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
All-Stars: 42 trên tổng số 150 điểm
| F | Baton Rouge, LA - May 2011 Partner: Angel Figueroa | 1 | 5 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: Angel Figueroa | 4 | 2 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Solomon Krebs | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: Brennar Goree | 1 | 10 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Carlos Garcia | 1 | 5 |
| F | Denver, CO - August 2008 Partner: Eric Cudmore | 5 | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2008 Partner: Tom Jennings | 5 | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2008 Partner: Bryan Jordan | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Eric Allen | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Andrew Knight | 2 | 6 |
| TỔNG: | 42 | ||
Advanced: 57 trên tổng số 60 điểm
| F | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Dean Garrish | 1 | 5 |
| F | Dallas, TX - May 2010 Partner: Jake Haning | 1 | 5 |
| F | Houston, TX - May 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2004 Partner: Bill Caffy | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2003 Partner: Bill Caffy | 2 | 6 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2003 Partner: Bill Caffy | 1 | 10 |
| F | Dallas, TX - September 2002 Partner: Jason Marker | 4 | 0 |
| F | Houston, TX - May 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001 Partner: Nathan Miller | 2 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2001 Partner: Kevin Finley | 1 | 10 |
| F | Dallas, TX - September 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 57 | ||
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
| F | Houston, TX - May 2000 Partner: Tim Allman | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, TX - September 1998 Partner: Richard Barton | 3 | 4 |
| F | Houston, TX - May 1998 Partner: Tim Allman | 3 | 0 |
| TỔNG: | 4 | ||
Professional: 4 tổng điểm
| F | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Avner Uzan | 5 | 2 |
| F | Houston, TX - May 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Denise Jordan-Williams