Kevin Finley [2771]
Chi tiết
| Tên: | Kevin |
|---|---|
| Họ: | Finley |
| Tên khai sinh: | Finley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kevin Finley |
| WSDC-ID: | 2771 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2001 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2005 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2004 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Arizona Dance Classic | Aug 2004 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2003 | 1 |
| 🥉 | Advanced | St. Patrick's Day Swing | Mar 2002 | 1 |
| 🥉 | Advanced | SwingDiego | Jan 2002 | 1 |
| Final | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2005 | 0.5 |
| Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2004 | 0.25 |
| Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2002 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Denise Jordan-Williams | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Tatianna Bourget | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Kathryn Mongeau | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Valerie Perry | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Tricia Finley | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Libbat Shaham | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Melanie Wong Jennings | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 44 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 2 2001 - Tháng 7 2005 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2005 - Tháng 7 2005 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 71.67% | 43 |
| Điểm Leader | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 2 2001 - Tháng 6 2005 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Kevin Finley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Kevin Finley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 Partner: Tatianna Bourget | 2 | 6 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Kathryn Mongeau | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ - August 2004 Partner: Valerie Perry | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Tricia Finley | 3 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Woodland Hills, CA - March 2002 Partner: Libbat Shaham | 3 | 4 |
| L | San Diego, CA - January 2002 Partner: Melanie Wong Jennings | 3 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2001 Partner: Denise Jordan-Williams | 1 | 10 |
| TỔNG: | 43 | ||
Kevin Finley