John Salter [1844]
Chi tiết
| Tên: | John |
|---|---|
| Họ: | Salter |
| Tên khai sinh: | Salter |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
John Salter |
| WSDC-ID: | 1844 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.69
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2006 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Paradise Country Dance Festival | Oct 2005 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | South Bay Dance Fling | Aug 1998 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | South Bay Dance Fling | Aug 2005 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | South Bay Dance Fling | Aug 2004 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | South Bay Dance Fling | Aug 2007 | 0.25 |
| Final | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2010 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | South Bay Dance Fling | Aug 2008 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2005 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Country Dance World Championships | Dec 2004 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Angie Bryan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Johanna Barnes | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Marja Moyer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Erin O'donoghue | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Barbara Weber | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Chevy Slater | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Susan Brown | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Joy Ro | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Heather Mcpherson | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 9tháng | Tháng 8 1998 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.86x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 8 1998 - Tháng 5 2003 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
John Salter được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
John Salter được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Fresno, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, California, USA - August 2008 Partner: Heather Mcpherson | 5 | 1 |
| L | San Jose, California, USA - August 2007 Partner: Chevy Slater | 4 | 2 |
| L | Albuquerque, NM - September 2006 Partner: Angie Bryan | 1 | 10 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2005 Partner: Johanna Barnes | 1 | 10 |
| L | San Jose, California, USA - August 2005 Partner: Erin O'donoghue | 3 | 4 |
| L | Los Angeles, CA - April 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, California, USA - August 2004 Partner: Barbara Weber | 4 | 3 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Fresno, CA - May 2003 Partner: Susan Brown | 5 | 2 |
| L | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2001 Partner: Joy Ro | 5 | 2 |
| L | San Jose, California, USA - August 1998 Partner: Marja Moyer | 1 | 10 |
| TỔNG: | 15 | ||
John Salter