Marja Moyer [1911]

Chi tiết
Tên: Marja
Họ: Moyer
Tên khai sinh: Moyer
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Marja Moyer
WSDC-ID: 1911
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.53
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
2
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2000
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
1999
1
1
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20022.5
🥇IntermediateMonterey Swing FestJan 20001.25
🥉AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20001
4thAdvancedBridgeTown SwingSep 20060.75
4thAdvancedMonterey Swing FestJan 20020.75
4thAdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20010.75
🥈IntermediateNew Year's Dance ChampionshipsJan 20000.75
🥇NoviceSouth Bay Dance FlingAug 19980.625
4thAdvancedMeet Me In St LouisSep 20070.5
5thAdvancedSwingDiegoJan 20020.5
Đối tác tốt nhất
1.Richard Lundin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.John Koster10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.John Salter10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Warren Pino6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Michael Krause4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Paul Yap3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Chris Brown3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Keath Long3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Steve Elmore3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Paul Fritzler2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 60
Điểm Follower 100.00% 60
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 8 1998 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 29.41% 5
Vị trí 76.47% 13
Chung kết 1.00x 17
Events 1.31x 17
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 46.67% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 10tháng Tháng 11 2000 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 70.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 1 1999 - Tháng 11 2000
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 8 1998 - Tháng 7 1999
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Marja Moyer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Marja Moyer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
F
St. Louis, Mo, USA - September 2007
Partner: Paul Fritzler
42
F
Vancouver, WA - September 2006
Partner: Paul Yap
43
F
Fresno, CA - May 2002
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2002
110
F
Monterey, CA - January 2002
Partner: Chris Brown
43
F
San Diego, CA - January 2002
Partner: Rick Tadra
52
F
San Jose, CA, California, USA - August 2001
Partner: Keath Long
43
F
Seattle, WA, United States - April 2001
10
F
Burbank, CA - November 2000
34
TỔNG:28
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - January 2000
Partner: Warren Pino
26
F
Monterey, CA - January 2000
Partner: John Koster
110
F
Santa Clara, CA - April 1999
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - January 1999
Partner: Steve Elmore
43
TỔNG:21
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
F
Sacramento, CA - July 1999
Partner: John Koster
10
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
F
San Jose, CA, California, USA - August 1998
Partner: John Salter
110
TỔNG:11