Lisa Scott [2222]

Chi tiết
Tên: Lisa
Họ: Scott
Tên khai sinh: Scott
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lisa Scott
WSDC-ID: 2222
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.50
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2001
 
1
 
 
1
1
 
 
 
1
 
 
2000
 
 
 
1
 
1
2
 
 
2
1
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedPhoenix Dance FestivalApr 20052.5
🥇AdvancedJ&J O'RamaJun 20012.5
🥇AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20002.5
🥇IntermediateBoogie By The BayOct 20001.25
🥈AdvancedArizona Dance ClassicAug 20101
🥉AdvancedArizona Dance ClassicAug 20051
🥉AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20011
4thAdvanced4TH of July ConventionJul 20020.75
4thAdvancedWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20010.75
🥈IntermediateSummer Dance FestivalJul 20000.75
Đối tác tốt nhất
1.Mike Booth14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Edwin Li13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
3.Michael Johnson12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
4.Dez Dipaola10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Christopher Hussey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Kenny Souza6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Trevor Spika4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Elliot Brothers4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Terry Dale3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Bob Brown2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 81
Điểm Follower 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 11tháng Tháng 10 1999 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 22.22% 4
Vị trí 83.33% 15
Chung kết 1.00x 18
Events 1.38x 18
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Follower 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 10tháng Tháng 11 2000 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 27.27% 3
Vị trí 81.82% 9
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 53.33% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 7 2000 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 4 2000 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1999 - Tháng 10 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Lisa Scott được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Lisa Scott được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ - September 2011
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - August 2010
Partner: Trevor Spika
24
F
Phoenix, AZ - August 2005
Partner: Mike Booth
34
F
Phoenix, AZ - April 2005
Partner: Mike Booth
110
F
Phoenix, AZ - August 2004
Partner: Bob Brown
52
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner: Edwin Li
43
F
San Francisco, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001
Partner: Dez Dipaola
110
F
San Bernadino, CA - May 2001
Partner: Terry Dale
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
34
F
Burbank, CA - November 2000
110
TỔNG:52
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
F
San Francisco, CA - October 2000
Partner: Edwin Li
110
F
Long Beach, CA - October 2000
Partner: Gary Hall
20
F
Palm Springs, CA - July 2000
Partner: Kenny Souza
26
TỔNG:16
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
26
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
26
F
Seattle, WA, United States - April 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:13
Newcomer: 0 tổng điểm
F
Costa Mesa, CA - October 1999
20
TỔNG:0