Jennifer Summar [6195]
Chi tiết
| Tên: | Jennifer |
|---|---|
| Họ: | Summar |
| Tên khai sinh: | Summar |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jennifer Summar |
| WSDC-ID: | 6195 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.19
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 2 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | USA Grand Nationals | May 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2010 | 0.625 |
| 🥇 | Intermediate | Swingapalooza | May 2010 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Tampa Bay Classic | Nov 2009 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Swingapalooza | May 2014 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Dance Camp Chicago | Feb 2013 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | USA Grand Nationals | May 2011 | 0.5 |
| 4th | Novice | Meet Me In St Louis | Sep 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Music City Swing Dance Championships | Nov 2008 | 0.375 |
| Final | Advanced | USA Grand Nationals | May 2014 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Josh Williamson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Aaron Frier | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Cass Cagle | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Dan Rowland | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Henry De Los Reyes | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Dominique Martin | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Vernon Hagel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | James Lin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Manuel Sisneros | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Grigory Lebedev | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 67 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 67 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 14.29% | 3 |
| Vị trí | 57.14% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.62x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2013 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 2 2013 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 11 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Jennifer Summar được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jennifer Summar được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2014 Partner: Manuel Sisneros | 4 | 2 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2013 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2013 Partner: Grigory Lebedev | 5 | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Elmhurst, IL - February 2013 Partner: Vernon Hagel | 4 | 4 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 Partner: Josh Williamson | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 Partner: James Lin | 4 | 4 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2011 | 5 | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2010 | Chung kết | 1 |
| F | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Henry De Los Reyes | 1 | 5 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: Dominique Martin | 1 | 5 |
| F | Nashville, TN - April 2010 | 4 | 2 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Aaron Frier | 3 | 10 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2009 Partner: Cass Cagle | 4 | 8 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, TN - November 2008 Partner: Dan Rowland | 2 | 6 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Jennifer Summar