Terri Ibers [3238]

Chi tiết
Tên: Terri
Họ: Ibers
Tên khai sinh: Ibers
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Terri Ibers
WSDC-ID: 3238
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.90
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2005
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1
1
2004
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2003
 
 
1
 
1
1
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateHalloween SwingThingOct 20030.75
🥇NoviceJ&J O'RamaJun 20030.625
🥉IntermediateMonterey Swing FestJan 20060.5
4thIntermediateMonterey Swing FestJan 20050.375
4thIntermediateHalloween SwingThingOct 20040.375
4thIntermediateFreZno Dance ClassicMay 20040.375
🥈NoviceMountain MagicNov 20020.375
4thMastersMonterey Swing FestJan 20130.25
5thIntermediateFreZno Dance ClassicMay 20060.25
5thIntermediateMonterey Swing FestJan 20040.25
Đối tác tốt nhất
1.Kenny Nelson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Russell Hausske6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Tim Stevenson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Chris Dominguez5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
5.Martin Brown4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Gianmarco Russo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Marty Deluna4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Michael Arulfo3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Miguel De Sousa3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Aaron Batista3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 58
Điểm Follower 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 10tháng Tháng 3 2002 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 60.00% 12
Chung kết 1.00x 20
Events 2.86x 20
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 10 2003 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 2.00x 12
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 3 2002 - Tháng 6 2003
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2013 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Terri Ibers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Terri Ibers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F
Costa Mesa, CA - October 2006
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2006
52
F
Monterey, CA - January 2006
Partner: Martin Brown
34
F
Palm Springs, CA - December 2005
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2005
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2005
43
F
Costa Mesa, CA - October 2004
43
F
Fresno, CA - May 2004
43
F
Monterey, CA - January 2004
52
F
Costa Mesa, CA - October 2003
26
TỔNG:28
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner: Kenny Nelson
110
F
Fresno, CA - May 2003
Partner: Aaron Batista
43
F
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Partner: Tim Stevenson
26
F
Costa Mesa, CA - October 2002
34
F
Fresno, CA - May 2002
Partner:
Chung kết1
F
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:26
Masters: 4 tổng điểm
F
Monterey, CA - January 2013
Partner: Marty Deluna
44
TỔNG:4