Bradley Wheeler [6051]

Chi tiết
Tên: Bradley
Họ: Wheeler
Tên khai sinh: Wheeler
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Bradley Wheeler
WSDC-ID: 6051
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.97
32 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
1
2
1
1
 
1
 
2015
 
1
1
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
 
 
1
 
2
1
 
 
 
2013
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
1
 
2009
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
4thAdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20232
🥈AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20152
🥉AdvancedSummer HummerAug 20141.5
🥉AdvancedBoston Tea PartyMar 20131.5
4thAdvancedDC Swing eXperienceNov 20121
🥉AdvancedPhilly Swing Dance ClassicSep 20140.75
🥉AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20130.75
🥉AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20120.75
🥉IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20100.75
🥉IntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20090.75
Đối tác tốt nhất
1.Catherine Jean10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Veronica Stewart10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Mariel Manzone9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
4.Deon Harrell8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Laura Klipp8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Ksenia Nomberg6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Catherine Quinn6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Amy Muncaster6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Bonnie Jean Cannon Subey4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Flore Berne3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 95
Điểm Leader 100.00% 95
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 15năm 9tháng Tháng 6 2007 - Tháng 3 2023
Chiến thắng 9.38% 3
Vị trí 59.38% 19
Chung kết 1.00x 32
Events 1.88x 32
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 3.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 7 2016 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 90.00% 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 11năm 9tháng Tháng 6 2011 - Tháng 3 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.00% 11
Chung kết 1.00x 20
Events 1.54x 20
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 53.33% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 6 2009 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 6 2007 - Tháng 11 2007
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Bradley Wheeler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Bradley Wheeler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017
51
L
Herndon, VA - November 2016
Partner:
Chung kết1
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2016
Partner:
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2016
Partner: Maria Ford
51
TỔNG:5
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
L
Reston, VA - March 2023
Partner: Deon Harrell
48
L
Dallas, TX, United States - July 2016
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - May 2015
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2015
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2015
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2015
Partner: Laura Klipp
28
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
Partner: Flore Berne
33
L
Boston, MA, United States - August 2014
36
L
Washington DC, USA - August 2014
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
42
L
Washington DC, USA - August 2013
51
L
Newton, MA - March 2013
36
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
33
L
Herndon, VA - November 2012
44
L
Washington DC, USA - August 2012
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
33
L
Buffalo, NY - September 2011
51
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:54
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
L
Newton, MA - November 2010
36
L
Buffalo, NY - September 2010
10
L
Boston, MA, United States - August 2010
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2010
33
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Partner: Amy Muncaster
36
TỔNG:16
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Cleveland, OH - November 2007
110
L
Buffalo, NY - June 2007
110
TỔNG:20