Paul Warden [5460]

Chi tiết
Tên: Paul
Họ: Warden
Tên khai sinh: Warden
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Paul Warden
WSDC-ID: 5460
Các hạng mục được phép: Champions Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United Kingdom🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.87
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2018
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2009
 
1
 
 
1
1
 
 
 
1
1
 
2008
1
1
 
 
1
 
1
1
 
1
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsBoogie By The BayOct 20095
🥇AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20103.75
🥇ChampionsAutumn Swing ChallengeNov 20233
🥉ChampionsUK & European WCS ChampionshipsApr 20173
🥈AdvancedBoogie By The BayOct 20082.5
🥇AdvancedSummer HummerAug 20082.5
🥈AdvancedSwingDiegoJan 20082.5
🥈ChampionsAutumn Swing ChallengeNov 20242
🥈Advanced4TH of July ConventionJul 20082
🥉All-StarsLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20091.5
Đối tác tốt nhất
1.Catriona Wiles23 pts(3 events)Avg: 7.67 pts/event
2.Alyssa McKeever15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Brenda Russell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Tara Trafzer10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Yenni Setiawan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Simone Andrade10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Stacy Chiang8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Irina Puzanova4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
9.Lee Warren4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Melissa Greene4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 112
Điểm Leader 100.00% 112
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 18năm 1tháng Tháng 10 2006 - Tháng 11 2024
Chiến thắng 26.09% 6
Vị trí 73.91% 17
Chung kết 1.00x 23
Events 1.92x 23
Sự kiện độc đáo 12

Champions

Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 11năm 6tháng Tháng 5 2013 - Tháng 11 2024
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

All-Stars

Điểm 11.33% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 11tháng Tháng 2 2009 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 106.67% 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 1 2008 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 10 2006 - Tháng 2 2008
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Paul Warden được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Paul Warden được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 11 tổng điểm
L
Budapest, Hungary - November 2024
Partner: Coleen Man
22
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024
31
L
Budapest, Hungary - November 2023
13
L
London, England - April 2018
31
L
London, England - April 2017
33
L
San Diego, CA - May 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2020
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - December 2019
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2009
110
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
33
L
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
L
Burbank, CA - November 2010
115
L
Burbank, CA - November 2009
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
Partner: Lee Warren
44
L
Burbank, CA - November 2008
Partner: Dawne Haight
52
L
San Francisco, CA - October 2008
210
L
Boston, MA, United States - August 2008
Partner: Tara Trafzer
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2008
Partner: Stacy Chiang
28
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2008
54
L
San Diego, CA - January 2008
210
TỔNG:64
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2008
110
L
San Francisco, CA - October 2006
110
TỔNG:20