Dez Dipaola [1566]

Chi tiết
Tên: Dez
Họ: Dipaola
Tên khai sinh: Dipaola
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dez Dipaola
WSDC-ID: 1566
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.14
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
1
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedJ&J O'RamaJun 20012.5
🥇AdvancedWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20012.5
🥈AdvancedArizona Dance ClassicAug 20111
🥉AdvancedSummer Dance FestivalJul 20001
4thAdvancedBoogie & BluesOct 19990.75
FinalAdvancedSummer Dance FestivalJul 20010.25
FinalAdvancedJ&J O'RamaJun 20000.25
5thINVArizona Dance ClassicAug 2005
🥉INVJ&J O'RamaJun 2003
4thTCH4TH of July ConventionJul 2002
Đối tác tốt nhất
1.Lisa Scott10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Patti Jobst10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tamra Phillips4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Leslie Price4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Bobbie Duncan4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Maira Pineda3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Michelle Kinkaid3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Carmen Goodman2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Heidi Groskreutz2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Michelle Lovos0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 3tháng Tháng 5 1998 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 21.43% 3
Vị trí 85.71% 12
Chung kết 1.00x 14
Events 1.75x 14
Sự kiện độc đáo 8

Invitational

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 6 2003 - Tháng 8 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 55.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 3tháng Tháng 5 1998 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Professionals

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2002 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Teachers

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Dez Dipaola được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Dez Dipaola được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Invitational: 6 tổng điểm
L
Phoenix, AZ - August 2005
52
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
34
TỔNG:6
Advanced: 33 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - August 2011
Partner: Leslie Price
24
L
Palm Springs, CA - July 2001
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001
Partner: Lisa Scott
110
L
San Bernadino, CA - May 2001
Partner: Patti Jobst
110
L
Bakersfield, CA - December 2000
40
L
Long Beach, CA - October 2000
Partner: Julie Littman
10
L
Palm Springs, CA - July 2000
Partner: Bobbie Duncan
34
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Maira Pineda
43
L
Fresno, CA - May 1998
20
TỔNG:33
Professional: 2 tổng điểm
L
San Bernadino, CA - May 2002
52
TỔNG:2
Teacher: 3 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
43
TỔNG:3