Dana Baute [2869]

Chi tiết
Tên: Dana
Họ: Baute
Tên khai sinh: Baute
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dana Baute
WSDC-ID: 2869
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.47
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
 
1
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
 
2
 
 
 
1
1
1
1
1
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
1
2
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20040.75
5thAdvancedUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20040.5
🥉IntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20030.5
🥉Intermediate4TH of July ConventionJul 20030.5
🥉IntermediateBoston Tea PartyMar 20030.5
4thIntermediateNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20020.375
FinalAdvancedBoston Tea PartyMar 20040.25
5thIntermediateSummer HummerAug 20030.25
🥉NoviceMid-American Dance ChampionshipsSep 20020.25
4thNoviceSt. Patrick's Day SwingMar 20030.1875
Đối tác tốt nhất
1.Gianmarco Russo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Dave Moldover4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Earl Pingel4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Michael Smith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Scott Miller4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Jeff Wall3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Lee Candiotti3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Robert Nelson3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Shawn Tobias2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Eric Jacobson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 42
Điểm Follower 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 7 2001 - Tháng 5 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.56% 10
Chung kết 1.06x 18
Events 1.42x 17
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 3 2004 - Tháng 5 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 10 2002 - Tháng 2 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 7 2001 - Tháng 3 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.14x 8
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7
Dana Baute được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Dana Baute được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2004
Partner: Shawn Tobias
52
F
Newton, MA - March 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
26
F
Cleveland, OH - November 2003
Partner: Dave Moldover
34
F
San Francisco, CA - October 2003
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - September 2003
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2003
Partner: Eric Jacobson
52
F
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner: Earl Pingel
34
F
Newton, MA - March 2003
Partner: Michael Smith
34
F
Nashville, TN - October 2002
Partner: Jeff Wall
43
TỔNG:25
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
F
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner: Lee Candiotti
43
F
San Diego, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2002
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - September 2002
Partner: Scott Miller
34
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết0
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2001
Partner: Robert Nelson
43
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:14