Chris Gardner [4148]
Chi tiết
| Tên: | Chris |
|---|---|
| Họ: | Gardner |
| Tên khai sinh: | Gardner |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Chris Gardner |
| WSDC-ID: | 4148 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.96
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2010 | 1 | 2 | 3 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | All-Stars | Colorado Country Classic | Jun 2011 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2011 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2010 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2009 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Chicagoland | Aug 2012 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2010 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2010 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Worlds UCWDC | Dec 2009 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Worlds UCWDC | Dec 2008 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2007 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Melissa Reimer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Linda Cuccio | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Adair Mccune | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Tammy Greene | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Jennifer Lasseter | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Angie Bryan | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 7. | Kelly Hull | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Sabrina Paxmann | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Katie Slater | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Kelli Rainey | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 83 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 83 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 10 2004 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 3.57% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.75x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 70.59% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.31x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 10 2005 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 12.50% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 10 2004 - Tháng 12 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Chris Gardner được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Chris Gardner được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| L | Chicago, IL - August 2012 Partner: Sheli Schroeder | 4 | 2 |
| L | Denver, CO - June 2011 Partner: Joanna Meinl | 3 | 3 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| L | Orlando, FL - June 2011 Partner: Sabrina Paxmann | 5 | 1 |
| L | Nashville, TN - April 2011 Partner: Sophy Kdep | 3 | 3 |
| L | Reston, VA - March 2011 Partner: Linda Cuccio | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL - October 2010 Partner: Katie Slater | 2 | 4 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Angie Bryan | 2 | 4 |
| L | Chicago, IL - March 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2010 Partner: Adair Mccune | 3 | 6 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2010 Partner: Angie Bryan | 5 | 1 |
| L | Orlando, FL - December 2009 Partner: Kelli Rainey | 2 | 4 |
| L | Washington Dc, DC - May 2009 Partner: Kelly Hull | 1 | 5 |
| L | Reston, VA - March 2009 Partner: Zena Knight | 5 | 2 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2008 Partner: Megan Goebel | 3 | 4 |
| L | Chicago, IL - August 2007 Partner: Kimberly Beachy | 4 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| L | Nashville, TN - April 2010 Partner: Sabrina Paxmann | 3 | 3 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2007 Partner: Kari Schmidt | 4 | 2 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2007 Partner: Melissa Reimer | 2 | 8 |
| L | Reston, VA - March 2007 Partner: Tammy Greene | 3 | 6 |
| L | Nashville, TN - October 2006 Partner: Kate S. Sibley | 4 | 3 |
| L | San Diego, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, TN - October 2005 Partner: Jennifer Lasseter | 2 | 6 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, TN - October 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Chris Gardner