Al Ponte [1645]
Chi tiết
| Tên: | Al |
|---|---|
| Họ: | Ponte |
| Tên khai sinh: | Ponte |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Al Ponte |
| WSDC-ID: | 1645 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.14
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 1998 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | HustleMania | Aug 1999 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | New Year's Dance Championships | Jan 1999 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2000 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Summer Dance Festival | Jul 1999 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Golden State Classic | Apr 1998 | 1 |
| 4th | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 1998 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Sundance Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1998 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 1998 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 1998 | 0.75 |
| 🥉 | Masters | SwingDiego | Jan 2008 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Stacey Felix | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Emily Trites | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Bev Thomas | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Michelle Rogers | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Lee Davis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Liza May | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Julie Littman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Mindia Robin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Rosie Campos | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Tami Smiley | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 69 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 69 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 9tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 1 2008 |
| Chiến thắng | 13.64% | 3 |
| Vị trí | 59.09% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.57x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 7 2001 |
| Chiến thắng | 12.50% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.33x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 43.33% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 6 1998 - Tháng 9 1998 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 1 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Al Ponte được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Al Ponte được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - November 2000 Partner: Bev Thomas | 2 | 6 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA - July 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Santa Clara, CA - April 2000 Partner: Annette Romios | 2 | 0 |
| L | Fresno, CA - January 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - August 1999 Partner: Stacey Felix | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - July 1999 Partner: Julie Littman | 3 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - January 1999 Partner: Emily Trites | 1 | 10 |
| L | Costa Mesa, CA - October 1998 Partner: Rosie Campos | 4 | 3 |
| L | Long Beach, CA - September 1998 Partner: Tami Smiley | 4 | 3 |
| L | Palm Springs, CA - July 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Buena Park, CA - April 1998 Partner: Mindia Robin | 3 | 4 |
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 1998 Partner: Michelle Rogers | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1998 Partner: Lee Davis | 2 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Masters: 8 tổng điểm
| L | San Diego, CA - January 2008 Partner: Liza May | 3 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Joann Podleski | 1 | 0 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 Partner: Susan Graham | 5 | 2 |
| TỔNG: | 8 | ||
Al Ponte