Richard Campbell [3253]

Chi tiết
Tên: Richard
Họ: Campbell
Tên khai sinh: Campbell
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Richard Campbell
WSDC-ID: 3253
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.73
15 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
2006
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2005
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedFloorplay Swing VacationDec 20071.5
🥈AdvancedNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20061.5
🥇IntermediateAmericas ClassicMay 20051.25
🥇IntermediateHalloween SwingThingOct 20031.25
🥉AdvancedUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20041
5thAdvancedUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20170.5
4thAdvancedThe Texas ClassicMay 20130.5
4thAdvancedWorlds UCWDCDec 20080.5
🥉IntermediateAmericas ClassicMay 20030.5
🥈NoviceAmericas ClassicMay 20020.375
Đối tác tốt nhất
1.Jeanette Sanford10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Lina Egutkina10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Amanda Warren6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Hannah Wenzel6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Amy Cook6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Angie Cameron4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Adele Husband4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Exenia Rocco2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Nikki Wardell2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Wanda Shelton2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 2tháng Tháng 5 2002 - Tháng 7 2017
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 86.67% 13
Chung kết 1.00x 15
Events 1.25x 15
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 40.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 2tháng Tháng 5 2004 - Tháng 7 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 5 2003 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2002 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Richard Campbell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Richard Campbell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 24 trên tổng số 60 điểm
L
Morristown, NJ, US - July 2017
51
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2017
Partner: Exenia Rocco
52
L
Houston, TX - May 2013
Partner: Nikki Wardell
42
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2008
Partner: Wanda Shelton
42
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008
51
L
Orlando, Florida, United States - December 2007
Partner: Amanda Warren
26
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2007
30
L
Nashville, TN - October 2006
Partner: Hannah Wenzel
26
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2004
Partner: Angie Cameron
34
TỔNG:24
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
L
Reston, VA - March 2006
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2005
110
L
Costa Mesa, CA - October 2003
Partner: Lina Egutkina
110
L
Dallas, TX - September 2003
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2003
Partner: Adele Husband
34
TỔNG:26
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L
Houston, TX - May 2002
Partner: Amy Cook
26
TỔNG:6