Benjamin Clemons [6804]
Chi tiết
Tên: | Benjamin |
---|---|
Họ: | Clemons |
Tên khai sinh: | Clemons |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6804 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 119 | |
Điểm Leader | 100.00% | 119 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 16năm 1tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 15.15% | 5 |
Vị trí | 72.73% | 24 |
Chung kết | 1.00x | 33 |
Events | 2.54x | 33 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
All-Stars | ||
Điểm | 8.67% | 13 |
Điểm Leader | 100.00% | 13 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 9năm 7tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 2.00x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
Điểm | 80.00% | 48 |
Điểm Leader | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 12 2014 |
Chiến thắng | 16.67% | 2 |
Vị trí | 66.67% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.71x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Leader | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2011 - Tháng 9 2011 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 168.75% | 27 |
Điểm Leader | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 9 2010 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Benjamin Clemons được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Benjamin Clemons được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
L | Tulsa, Ok, USA - April 2025 Partner: Julie Auclair | 3 | 1 |
L | Tulsa, Ok, USA - March 2024 Partner: Caroline Paige | 3 | 1 |
L | Austin, TX, USa - January 2020 | Chung kết | 1 |
L | Dallas, Texas - July 2019 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, MO - May 2019 Partner: Christine Medin | 2 | 2 |
L | Tulsa, Ok, USA - April 2019 Partner: Nicole Szulc | 3 | 1 |
L | Overland Park, Kansas - August 2018 Partner: Nicole Ramirez | 5 | 1 |
L | Tulsa, Ok, USA - April 2017 | 5 | 1 |
L | Austin, TX, USa - January 2017 Partner: Tess Minnick | 5 | 1 |
L | Dallas, Texas - July 2016 | Chung kết | 1 |
L | Austin, TX, USa - January 2016 | Chung kết | 1 |
L | Dallas, TX - September 2015 Partner: Michaela Giles | 5 | 1 |
TỔNG: | 13 |
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
L | Dallas, Texas - December 2014 Partner: Anyssa Olivares | 5 | 2 |
L | Dallas, TX - September 2014 Partner: Bryn Anderson | 1 | 10 |
L | Tulsa, Ok, USA - April 2014 Partner: Crystal Lambert | 3 | 3 |
L | Austin, TX, USa - April 2014 Partner: Rachel Cureton | 3 | 6 |
L | Denver, CO - February 2014 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
L | Dallas, TX - September 2013 Partner: Kendra Armstrong | 4 | 4 |
L | Houston, TX - January 2013 | Chung kết | 1 |
L | Dallas, TX - September 2012 | Chung kết | 1 |
L | San Diego, CA - May 2012 Partner: Emeline Rochefeuille | 5 | 6 |
L | Tulsa, Ok, USA - April 2012 Partner: Alyssa Kling | 1 | 5 |
L | Houston, TX - January 2012 Partner: Jamie Callahan | 2 | 8 |
TỔNG: | 48 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L | Dallas, TX - September 2011 Partner: Erica Ross | 1 | 10 |
L | Denver, CO - July 2011 Partner: Kate S. Sibley | 3 | 6 |
L | Dallas, TX - May 2011 Partner: Jillian Townsend | 3 | 3 |
L | Tulsa, Ok, USA - April 2011 Partner: Catrinel Jordan | 4 | 2 |
L | Houston, TX - January 2011 Partner: Tashina Beckmann | 1 | 10 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L | Dallas, TX - September 2010 Partner: Patricia Calfee | 3 | 10 |
L | Tulsa, Ok, USA - March 2010 Partner: Amanda Gorman | 1 | 10 |
L | Kansas City, MO - July 2009 Partner: Samantha Swart | 3 | 6 |
L | Tulsa, Ok, USA - March 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 27 |