Paul Giovino [3097]
Chi tiết
| Tên: | Paul |
|---|---|
| Họ: | Giovino |
| Tên khai sinh: | Giovino |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Paul Giovino |
| WSDC-ID: | 3097 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.90
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2007 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Boogie & Blues | Oct 2003 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2006 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Masters | Monterey Swing Fest | Jan 2011 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2005 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2004 | 0.375 |
| Final | Advanced | SwingTime Denver | Aug 2006 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | SwingDiego | Jan 2003 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | New Year's Dance Camp | Dec 2002 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Keri Mclean | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Lynette Schwickerath | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Glenda Smith | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Pamela Podmoroff | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Liz Vennos | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Mylie Alrich | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Jill Martini | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Faith Ernest | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Sarah Breck | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Sonja Oliekan | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 58 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 1tháng | Tháng 12 2001 - Tháng 1 2011 |
| Chiến thắng | 10.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.82x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 11 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 4 2003 - Tháng 8 2007 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 40.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 12 2001 - Tháng 8 2003 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2011 - Tháng 1 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Paul Giovino được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Paul Giovino được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2007 Partner: Staci Giovino | 5 | 0 |
| L | Denver, CO - August 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - June 2006 Partner: Jill Martini | 4 | 3 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Denver, CO - August 2007 Partner: Keri Mclean | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 2005 Partner: Faith Ernest | 4 | 3 |
| L | Denver, CO - August 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Sarah Breck | 4 | 3 |
| L | Denver, CO - August 2004 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Long Beach, CA - October 2003 Partner: Lynette Schwickerath | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| L | Denver, CO - August 2003 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2003 Partner: Pamela Podmoroff | 3 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - December 2002 Partner: Liz Vennos | 3 | 4 |
| L | Denver, CO - August 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2001 Partner: Sonja Oliekan | 4 | 3 |
| TỔNG: | 14 | ||
Masters: 8 tổng điểm
| L | Monterey, CA - January 2011 Partner: Glenda Smith | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Paul Giovino