Dennis Taupo [4292]

Chi tiết
Tên: Dennis
Họ: Taupo
Tên khai sinh: Taupo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dennis Taupo
WSDC-ID: 4292
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.87
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
1
 
2
 
 
1
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
2
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2007
 
 
 
 
2
 
1
2
1
 
 
 
2006
 
 
 
1
 
1
 
2
 
1
1
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
1
1
1
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedLoneStar InvitationalAug 20101
🥇IntermediateGrand Prix of SwingJul 20071
5thAdvancedFreZno Dance ClassicMay 20100.5
4thAdvancedNovice InvitationalMar 20100.5
🥉IntermediateLoneStar InvitationalAug 20060.5
4thIntermediateLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20060.375
🥈NoviceMadMACAug 20050.375
5thAdvancedSwingapaloozaMay 20100.25
5thAdvancedNew Year's Dancin' EveJan 20100.25
5thAdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20090.25
Đối tác tốt nhất
1.Chelsea Rodgers Murrey8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Kelli Bourgeois6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Amanda Warren4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Becky Hall4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Heather Blue3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
6.Sandra Ballestro3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Kara Frenzel2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Jamie Callahan2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Trendlyon Veal2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Megan Goebel2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 20năm 3tháng Tháng 5 2004 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 6.67% 2
Vị trí 63.33% 19
Chung kết 1.00x 30
Events 1.58x 30
Sự kiện độc đáo 19

Advanced

Điểm 25.00% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 3 2008 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 1.00x 11
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 4 2006 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 41.67% 5
Chung kết 1.00x 12
Events 1.09x 12
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 5 2004 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 5 2024 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Dennis Taupo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Dennis Taupo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
L
Buffalo, NY - September 2010
Partner: Melissa Moy
40
L
Austin, TX - August 2010
Partner: Amanda Warren
24
L
Baton Rouge, LA - May 2010
51
L
Fresno, CA - May 2010
Partner: Kara Frenzel
52
L
Houston, Texas, United States - March 2010
42
L
Burlington, MA - January 2010
51
L
Newton, MA - November 2009
Partner: Kate Leach
51
L
Dallas, TX - September 2008
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2008
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL, United States - March 2008
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - March 2008
Partner: Becky Burgess
51
TỔNG:15
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
L
Dallas, TX - September 2007
52
L
Denver, CO - August 2007
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2007
Partner:
Chung kết1
L
Kansas City, MO - July 2007
18
L
Fresno, CA - May 2007
Partner: Megan Goebel
52
L
Houston, TX - May 2007
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2006
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2006
Partner: Becky Hall
34
L
Boston, MA, United States - August 2006
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
Partner:
Chung kết1
L
Los Angeles, CA - April 2006
Partner: Heather Blue
43
TỔNG:26
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA, USA - October 2005
52
L
Dallas, TX - September 2005
43
L
Madison, WI - August 2005
26
L
Kansas City, MO - July 2005
Partner: Heather Blue
10
L
Houston, TX - May 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12
Masters: 3 tổng điểm
L
Austin, TX - August 2024
Partner: Cheryl Brown
31
L
Houston, TX - May 2024
Partner: Kimberly Kidd
22
TỔNG:3