Adair Mccune [5289]
Chi tiết
| Tên: | Adair |
|---|---|
| Họ: | Mccune |
| Tên khai sinh: | Mccune |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Adair Mccune |
| WSDC-ID: | 5289 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.11
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Swing Fling | Jul 2010 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Virginia State Open | Sep 2007 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Mid Atlantic Dance Jam (MADjam) | Mar 2010 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swing Fling | Jul 2009 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2008 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Mid Atlantic Dance Jam (MADjam) | Mar 2007 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Virginia State Open | Sep 2006 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Virginia State Open | Sep 2008 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swing Fling | Jul 2007 | 1 |
| 🥉 | Advanced | New Year's Dancin' Eve | Jan 2010 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Don Herron | 30 pts | (3 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Xavier Young | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Chris Gardner | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | James H | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Haider Khan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Jody Moscaritolo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Robin Smith | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Henry Pulido | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Bob Gorman | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | David Kaplan | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 78 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 78 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 10tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 3 2011 |
| Chiến thắng | 26.32% | 5 |
| Vị trí | 63.16% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 2.71x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 70.00% | 42 |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 3 2011 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2006 - Tháng 5 2007 |
| Chiến thắng | 100.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 68.75% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 7 2006 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Adair Mccune được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Adair Mccune được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - July 2010 Partner: Jody Moscaritolo | 2 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
| F | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2010 Partner: Chris Gardner | 3 | 6 |
| F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Bob Gorman | 3 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - August 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - July 2009 Partner: James H | 3 | 6 |
| F | Reston, VA - March 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - September 2008 Partner: Robin Smith | 3 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Haider Khan | 3 | 6 |
| F | Washington DC, USA - July 2008 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - September 2007 Partner: Xavier Young | 1 | 8 |
| F | Washington DC, USA - July 2007 Partner: Henry Pulido | 3 | 4 |
| TỔNG: | 42 | ||
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| F | Washington Dc, DC - May 2007 Partner: David Kaplan | 1 | 0 |
| F | Reston, VA - March 2007 Partner: Don Herron | 1 | 10 |
| F | Herndon, VA - September 2006 Partner: Don Herron | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
| F | Washington DC, USA - July 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Washington Dc, DC - May 2006 Partner: Don Herron | 1 | 10 |
| TỔNG: | 11 | ||
Adair Mccune