Lauren Hubbard [7212]
Chi tiết
Tên: | Lauren |
---|---|
Họ: | Hubbard |
Tên khai sinh: | Hubbard |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7212 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 148 | |
Điểm Follower | 100.00% | 148 |
Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
Khoảng thời gian | 12năm 10tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 7 2022 |
Chiến thắng | 29.03% | 9 |
Vị trí | 93.55% | 29 |
Chung kết | 1.00x | 31 |
Events | 2.21x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Invitational | ||
Điểm | 7 | |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 6 2015 - Tháng 6 2017 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 3.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 11.33% | 17 |
Điểm Follower | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 11 2017 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 116.67% | 70 |
Điểm Follower | 100.00% | 70 |
Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
Khoảng thời gian | 10năm | Tháng 7 2012 - Tháng 7 2022 |
Chiến thắng | 35.71% | 5 |
Vị trí | 92.86% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.17x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 5 2012 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 5 2010 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Lauren Hubbard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Lauren Hubbard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 7 tổng điểm
F | Baton Rouge, LA, US - June 2017 Partner: Damon D'amico | 1 | 5 |
F | Baton Rouge, LA, US - June 2016 Partner: Matt Auclair | 5 | 1 |
F | Baton Rouge, LA, US - June 2015 Partner: David Appel | 5 | 1 |
TỔNG: | 7 |
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017 Partner: Tyler Jones | 4 | 2 |
F | Dallas, Texas - December 2015 Partner: Cj Caraway | 2 | 4 |
F | Dallas, TX - September 2015 Partner: Dominique Martin | 3 | 3 |
F | Dallas, Texas - July 2015 Partner: Reginald Beason | 3 | 3 |
F | Dallas, TX - September 2014 Partner: Cj Caraway | 1 | 5 |
TỔNG: | 17 |
Advanced: 70 trên tổng số 60 điểm
F | Dallas, Texas - July 2022 Partner: Samuel Anspach | 3 | 10 |
F | Charlotte, NC - February 2022 | Chung kết | 1 |
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2021 Partner: Austin Sullivan | 4 | 2 |
F | Ft. Lauderdale, FL - July 2017 Partner: Tommy Gibbs | 1 | 5 |
F | Dallas, Texas - December 2014 Partner: Brandon Manning | 3 | 6 |
F | Dallas, Texas - July 2014 Partner: Michael L. Davis | 2 | 4 |
F | Baton Rouge, LA, US - May 2014 Partner: Chris Joseph Brown | 3 | 3 |
F | Austin, TX, USa - April 2014 Partner: Cj Caraway | 1 | 10 |
F | Dallas, TX - September 2013 Partner: Brandon Manning | 1 | 10 |
F | Austin, TX - August 2013 Partner: Will Carlton | 1 | 5 |
F | Tulsa, Ok, USA - March 2013 Partner: Brandon Manning | 4 | 2 |
F | Houston, Texas, United States - March 2013 Partner: Kelly Strouse | 1 | 5 |
F | Dallas, TX - September 2012 Partner: Dominique Martin | 4 | 4 |
F | New Orleans, LA - July 2012 Partner: Dominique Martin | 3 | 3 |
TỔNG: | 70 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F | Dallas, TX - May 2012 Partner: John Bowman | 3 | 6 |
F | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: Troy Robbins | 3 | 6 |
F | Dallas, TX - September 2011 Partner: Lloyd Chevis | 2 | 8 |
F | Dallas, TX - September 2010 Partner: Cory Chiquet | 1 | 10 |
F | Kansas City, MO - July 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F | Baton Rouge, LA, US - May 2010 Partner: Ken Vavasseur | 4 | 4 |
F | Dallas, TX - May 2010 Partner: Harold Cramer | 1 | 5 |
F | Tulsa, Ok, USA - March 2010 Partner: Jonathan Lyon | 3 | 6 |
F | Dallas, TX - September 2009 Partner: Dominique Martin | 4 | 8 |
TỔNG: | 23 |