Lauren Hubbard [7212]

Chi tiết
Tên: Lauren
Họ: Hubbard
Tên khai sinh: Hubbard
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lauren Hubbard
WSDC-ID: 7212
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.77
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
2016
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
1
1
 
1
 
 
1
2014
 
 
 
1
1
 
1
 
1
 
 
1
2013
 
 
2
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2012
 
 
1
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2010
 
 
1
 
2
 
1
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedWild Wild WestieJul 20222.5
🥇All-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20142.5
🥇AdvancedAustin Swing Dance Championships (ASDC)Apr 20142.5
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20132.5
🥈All-StarsThe ChallengeDec 20152
🥉All-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20151.5
🥉All-StarsWild Wild WestieJul 20151.5
🥉AdvancedThe ChallengeDec 20141.5
🥇AdvancedFt. Lauderdale Swing & Shag Beach BashJul 20171.25
🥇AdvancedLonestar InvitationalAug 20131.25
Đối tác tốt nhất
1.Cj Caraway19 pts(3 events)Avg: 6.33 pts/event
2.Dominique Martin18 pts(4 events)Avg: 4.50 pts/event
3.Brandon Manning18 pts(3 events)Avg: 6.00 pts/event
4.Samuel Anspach10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Cory Chiquet10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Lloyd Chevis8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.John Bowman6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Troy Robbins6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Jonathan Lyon6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Damon D'amico5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 148
Điểm Follower 100.00% 148
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 10tháng Tháng 9 2009 - Tháng 7 2022
Chiến thắng 29.03% 9
Vị trí 93.55% 29
Chung kết 1.00x 31
Events 2.21x 31
Sự kiện độc đáo 14

Invitational

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 6 2015 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 3.00x 3
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 11.33% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 9 2014 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 116.67% 70
Điểm Follower 100.00% 70
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm Tháng 7 2012 - Tháng 7 2022
Chiến thắng 35.71% 5
Vị trí 92.86% 13
Chung kết 1.00x 14
Events 1.17x 14
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 7 2010 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 9 2009 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Lauren Hubbard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Lauren Hubbard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 7 tổng điểm
F
Baton Rouge, LA - June 2017
Partner: Damon D'amico
15
F
Baton Rouge, LA - June 2016
Partner: Matt Auclair
51
F
Baton Rouge, LA - June 2015
Partner: David Appel
51
TỔNG:7
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
F
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017
Partner: Tyler Jones
42
F
Dallas, Texas - December 2015
Partner: Cj Caraway
24
F
Dallas, TX - September 2015
33
F
Dallas, TX, United States - July 2015
33
F
Dallas, TX - September 2014
Partner: Cj Caraway
15
TỔNG:17
Advanced: 70 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX, United States - July 2022
310
F
Charlotte, NC - February 2022
Partner:
Chung kết1
F
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2021
42
F
Ft. Lauderdale, FL - July 2017
Partner: Tommy Gibbs
15
F
Dallas, Texas - December 2014
36
F
Dallas, TX, United States - July 2014
24
F
Baton Rouge, LA - May 2014
33
F
Austin, TX, USa - April 2014
Partner: Cj Caraway
110
F
Dallas, TX - September 2013
110
F
Austin, TX - August 2013
Partner: Will Carlton
15
F
Tulsa, Ok, USA - March 2013
42
F
Houston, Texas, United States - March 2013
Partner: Kelly Strouse
15
F
Dallas, TX - September 2012
44
F
New Orleans, LA - July 2012
33
TỔNG:70
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Dallas, TX - May 2012
Partner: John Bowman
36
F
Houston, Texas, United States - March 2012
Partner: Troy Robbins
36
F
Dallas, TX - September 2011
Partner: Lloyd Chevis
28
F
Dallas, TX - September 2010
Partner: Cory Chiquet
110
F
Kansas City, MO - July 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX - May 2010
Partner: Harold Cramer
15
F
Baton Rouge, LA - May 2010
Partner: Ken Vavasseur
44
F
Tulsa, Ok, USA - March 2010
Partner: Jonathan Lyon
36
F
Dallas, TX - September 2009
48
TỔNG:23