Evan Schwartz [4501]
Chi tiết
| Tên: | Evan |
|---|---|
| Họ: | Schwartz |
| Tên khai sinh: | Schwartz |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Evan Schwartz |
| WSDC-ID: | 4501 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.80
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2005 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2007 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2006 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2006 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2011 | 0.5 |
| 5th | Advanced | New Year's Dancin' Eve | Jan 2011 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2010 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Fling | Jul 2006 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2006 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Champion's Weekend (MD) | May 2006 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Swing Fling | Jul 2005 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Catherine Cogut | 12 pts | (3 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 2. | Alysia Bonvino | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Rhoni Blankenhorn | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Keri Ann Amedeo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Priscilla Christie | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Tammy Rosen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Patty Ingram | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Christina Henderson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Georgina Newbold | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Ronda Seifert | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 70 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 70 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 10tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 4.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.79x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 31.67% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 36.36% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 10 2006 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 7 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Evan Schwartz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Evan Schwartz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 Partner: Sabrina Paxmann | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Burlington, MA - January 2011 Partner: Priscilla Christie | 5 | 2 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2010 Partner: Catherine Cogut | 4 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Rhoni Blankenhorn | 3 | 6 |
| L | Reston, VA - March 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Nashville, TN - October 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2006 Partner: Tammy Rosen | 3 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 Partner: Anna Labriola | 5 | 2 |
| L | Buffalo, NY - June 2006 Partner: Alysia Bonvino | 1 | 10 |
| L | College Park, MD - May 2006 Partner: Georgina Newbold | 4 | 3 |
| L | Newton, MA - March 2006 Partner: Catherine Cogut | 3 | 4 |
| L | Framingham, MA - January 2006 Partner: Keri Ann Amedeo | 2 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2005 Partner: Priscilla Christie | 5 | 2 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2005 Partner: Ronda Seifert | 4 | 3 |
| L | San Bernardino, CA - July 2005 Partner: Patty Ingram | 3 | 4 |
| L | Washington DC, USA - July 2005 Partner: Catherine Cogut | 2 | 6 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2004 Partner: Christina Henderson | 3 | 4 |
| TỔNG: | 19 | ||
Evan Schwartz