Evan Schwartz [4501]

Chi tiết
Tên: Evan
Họ: Schwartz
Tên khai sinh: Schwartz
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Evan Schwartz
WSDC-ID: 4501
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 70
Điểm Leader 100.00% 70
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 8 2004 - Tháng 6 2013
Chiến thắng 4.00% 1
Vị trí 60.00% 15
Chung kết 1.00x 25
Events 1.79x 25
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 31.67% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 3tháng Tháng 3 2007 - Tháng 6 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 36.36% 4
Chung kết 1.00x 11
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 8 2005 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 8 2004 - Tháng 7 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Evan Schwartz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Evan Schwartz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
52
L
Newton, MA - March 2011
Chung kết1
L
Burlington, MA - January 2011
52
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2010
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2010
42
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2008
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2007
36
L
Reston, VA - March 2007
Chung kết1
TỔNG:19
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Nashville, TN - October 2006
Chung kết1
L
Washington, DC., VA, USA - July 2006
Partner: Tammy Rosen
34
L
Buffalo, NY - June 2006
110
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2006
Partner: Anna Labriola
52
L
College Park, MD - May 2006
43
L
Newton, MA - March 2006
34
L
Framingham, MA - January 2006
26
L
Boston, MA, United States - August 2005
52
TỔNG:32
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
San Bernardino, CA - July 2005
Partner: Patty Ingram
34
L
Washington, DC., VA, USA - July 2005
26
L
Phoenix, AZ - July 2005
Partner: Ronda Seifert
43
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2005
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2004
34
TỔNG:19