Jeremy Thompson [6764]
Chi tiết
| Tên: | Jeremy |
|---|---|
| Họ: | Thompson |
| Tên khai sinh: | Thompson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jeremy Thompson |
| WSDC-ID: | 6764 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.60
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Grand Prix of Swing | Jul 2010 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Dance Mardi Gras | Jul 2011 | 1 |
| 🥇 | Novice | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2009 | 0.9375 |
| 🥇 | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2009 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Swingapalooza | May 2011 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 2009 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | DFW Pro Am Jam | May 2010 | 0.625 |
| 🥇 | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2010 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2010 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Mar 2010 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sara Krezinski | 19 pts | (2 events) | Avg: 9.50 pts/event |
| 2. | Anna Novoa | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Rebecca Savoca | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Aimy Tran Patel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Alyssa Kling | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Valerie Davis | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Michelle Haynes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Blandine Iche | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Sandra Lopez | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Catrinel Jordan | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 84 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 84 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 3 2009 - Tháng 3 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 5 |
| Vị trí | 86.67% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.36x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 15.00% | 9 |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 3 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 50.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 293.75% | 47 |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 9 2009 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Jeremy Thompson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jeremy Thompson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
| L | Houston, Texas, United States - March 2012 | 5 | 1 |
| L | New Orleans, LA - July 2011 Partner: Michelle Haynes | 2 | 4 |
| L | Dallas, TX - May 2011 Partner: Lisa D'amico | 5 | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2011 Partner: Sandra Lopez | 3 | 3 |
| TỔNG: | 9 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | Dallas, TX - September 2010 Partner: Blandine Iche | 4 | 4 |
| L | Kansas City, MO - July 2010 Partner: Aimy Tran Patel | 1 | 10 |
| L | Dallas, TX - May 2010 Partner: Alyssa Kling | 1 | 5 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2010 Partner: Catrinel Jordan | 3 | 3 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2010 Partner: Valerie Davis | 1 | 5 |
| L | Houston, TX - January 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 47 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX - September 2009 Partner: Sara Krezinski | 1 | 15 |
| L | Denver, CO - August 2009 Partner: Rebecca Savoca | 2 | 12 |
| L | Washington DC, USA - July 2009 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Anna Novoa | 1 | 15 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2009 Partner: Sara Krezinski | 4 | 4 |
| TỔNG: | 47 | ||
Jeremy Thompson