Manuel Sisneros [6343]

Chi tiết
Tên: Manuel
Họ: Sisneros
Tên khai sinh: Sisneros
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Manuel Sisneros
WSDC-ID: 6343
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.69
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
2
1
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
1
 
1
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20141.5
🥇IntermediateSwingTimeJul 20121.25
🥇IntermediateDesert City SwingSep 20091.25
🥇IntermediateSwingtime in the RockiesAug 20091.25
🥈AdvancedSwingtime in the RockiesJul 20141
🥇NoviceSwing City ChicagoOct 20080.75
🥇IntermediateColorado Country ClassicJun 20090.625
4thAdvancedSwingapaloozaMay 20140.5
4thIntermediateThe Chicago ClassicMar 20090.5
🥉NoviceSwingtime in the RockiesAug 20080.5
Đối tác tốt nhất
1.Cheyenne Sisneros12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Victoria Andromalos-Dale10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Taylor Harrell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Gayla Huffman10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Catrinel Jordan8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Alexis Garrish6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Camille Webb5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Terra Summers4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Melissa Moy4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Jennifer Summar2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 74
Điểm Leader 100.00% 74
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 9tháng Tháng 8 2008 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 38.46% 5
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 23.33% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 5 2014 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 130.00% 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 3 2009 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 80.00% 4
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 8 2008 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Manuel Sisneros được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Manuel Sisneros được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2016
Partner:
Chung kết1
L
Jacksonville, FL, USA - August 2014
Partner:
Chung kết1
L
New Orleans, LA - July 2014
36
L
Denver, CO - July 2014
Partner: Terra Summers
24
L
Baton Rouge, LA - May 2014
42
TỔNG:14
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
L
Denver, CO - July 2012
110
L
Phoenix, AZ - September 2009
110
L
Denver, CO - August 2009
Partner: Gayla Huffman
110
L
Denver, CO - June 2009
Partner: Camille Webb
15
L
Chicago, IL, United States - March 2009
Partner: Melissa Moy
44
TỔNG:39
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2008
112
L
Denver, CO - August 2008
38
TỔNG:21