Jorge Villatoro [6379]
Chi tiết
| Tên: | Jorge |
|---|---|
| Họ: | Villatoro |
| Tên khai sinh: | Villatoro |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jorge Villatoro |
| WSDC-ID: | 6379 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.77
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 3 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2009 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2011 | 2 |
| 🥇 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Chicago Classic | Mar 2010 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Grand Prix of Swing | Jul 2010 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2010 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2009 | 1 |
| 🥈 | Novice | The Chicago Classic | Mar 2009 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2013 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Tulsa Spring Swing | Mar 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Tulsa Fall Fling | Oct 2008 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Allison Brown | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Samantha Swart | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Gayla Huffman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Katrina Ostrenski | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Catrinel Jordan | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Valerie Brown | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Amanda Thompson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Sharon Her | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Katie Slater | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Anya Crane | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 83 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 83 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 9.09% | 2 |
| Vị trí | 59.09% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.57x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 38.33% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 5 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Jorge Villatoro được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jorge Villatoro được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 23 trên tổng số 60 điểm
| L | Palm Springs, CA - August 2013 Partner: Anya Crane | 5 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Hannah Clonch | 5 | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2012 Partner: Sharon Her | 1 | 5 |
| L | Fresno, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Gayla Huffman | 2 | 8 |
| L | Dallas, TX - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2010 Partner: Samantha Swart | 2 | 0 |
| L | Denver, CO - August 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Kansas City, MO - July 2010 Partner: Katie Slater | 2 | 4 |
| TỔNG: | 23 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Reno, NV - March 2010 Partner: Katrina Ostrenski | 2 | 8 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2010 Partner: Joselyn Reed | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL - March 2010 Partner: Samantha Swart | 1 | 10 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2009 Partner: Catrinel Jordan | 2 | 8 |
| L | Dallas, TX - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| L | Houston, TX - May 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Allison Brown | 2 | 12 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2009 Partner: Valerie Brown | 2 | 8 |
| L | Tulsa, OK - October 2008 Partner: Amanda Thompson | 2 | 6 |
| L | Dallas, TX - September 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Jorge Villatoro