Laura O'neal [663]
Chi tiết
| Tên: | Laura |
|---|---|
| Họ: | O'neal |
| Tên khai sinh: | O'neal |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Laura O'neal |
| WSDC-ID: | 663 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.00
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2002 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1997 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1996 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swing Fling | Jul 1997 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Swing Fling | Jul 1996 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2000 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Virginia State Open | Sep 1998 | 1 |
| 🥉 | Advanced | American Swing Dance Championships | Oct 1996 | 1 |
| 4th | Advanced | Swing Fling | Jul 2000 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Rising Star - Chicago | Oct 1997 | 0.5 |
| Final | Advanced | Swing Fling | Jul 2002 | 0.25 |
| Final | Advanced | Summer Hummer | Aug 1999 | 0.25 |
| Final | Advanced | Swing Fling | Jul 1999 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Michael Norris | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Steve Neeren | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Ray Salvo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Paul Tempera | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Stefan Gonick | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Tim Brown | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Andrew Knight | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 33 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 7 1996 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 53.33% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 7 1996 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 2.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 3.33% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 1998 - Tháng 5 1998 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Laura O'neal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Laura O'neal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
| F | Washington DC, USA - July 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2000 Partner: Ray Salvo | 3 | 4 |
| F | Washington DC, USA - July 2000 Partner: Tim Brown | 4 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - August 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - July 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - September 1998 Partner: Paul Tempera | 3 | 4 |
| F | Chicago, IL - October 1997 Partner: Andrew Knight | 5 | 2 |
| F | Washington DC, USA - July 1997 Partner: Michael Norris | 2 | 6 |
| F | New York, NY - October 1996 Partner: Stefan Gonick | 3 | 4 |
| F | Washington DC, USA - July 1996 Partner: Steve Neeren | 2 | 6 |
| TỔNG: | 32 | ||
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Laura O'neal