Abby Stone [6658]

Chi tiết
Tên: Abby
Họ: Stone
Tên khai sinh: Stone
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Abby Stone
WSDC-ID: 6658
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.46
39 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2016
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
1
 
 
1
 
1
1
 
 
 
2014
1
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
2
1
1
1
1
1
1
 
1
 
2012
1
 
 
 
 
1
 
2
 
 
1
 
2011
2
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
1
1
1
 
1
2009
 
1
1
1
 
1
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20164
4thAll-StarsLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20154
🥈All-StarsSOswing 2022May 20142
4thAdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20142
🥉All-StarsVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20151.5
🥇AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20141.25
🥇AdvancedSOswing 2022May 20131.25
🥈AdvancedWCS@IDBJul 20131
4thAdvancedSwing Fling 2024Aug 20121
4thAdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20121
Đối tác tốt nhất
1.Jason Travis Taylor12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Roberto Corporan11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
3.Matthew Smith10 pts(3 events)Avg: 3.33 pts/event
4.Jack Lim10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Akil Boatwright8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Adam Sanborn8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Joshua Macdonald8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
8.Paul Harris8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.David Hemmerich8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Steve Wilder6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 135
Điểm Follower 100.00% 135
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 10 2008 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 5.13% 2
Vị trí 61.54% 24
Chung kết 1.00x 39
Events 1.70x 39
Sự kiện độc đáo 23

All-Stars

Điểm 18.00% 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 5 2014 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Follower 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 1 2011 - Tháng 3 2014
Chiến thắng 10.00% 2
Vị trí 60.00% 12
Chung kết 1.00x 20
Events 1.54x 20
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 3 2009 - Tháng 1 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 175.00% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 10 2008 - Tháng 4 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Abby Stone được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Abby Stone được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
F
Washington DC, USA - August 2017
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2016
28
F
Burlington, VT - September 2015
33
F
Washington DC, USA - August 2015
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
48
F
Reston, VA - March 2015
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
F
Ashland, OR, United States - May 2014
Partner: Nick De Vore
24
TỔNG:27
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
F
Reston, VA - March 2014
Partner: Adam Sanborn
48
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Partner: Steve Wilder
15
F
Washington, DC., VA, USA - November 2013
Partner: Steve Wilder
51
F
St. Louis, Mo, USA - September 2013
42
F
Washington DC, USA - August 2013
Partner:
Chung kết1
F
Rockville, MD - July 2013
Partner: Miguel Valle
24
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
Partner: Matthew Smith
52
F
Ashland, OR, United States - May 2013
Partner: Shane Gomes
15
F
Herndon, VA - April 2013
Partner: Dean Garrish
33
F
Seattle, WA, United States - March 2013
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2013
Partner:
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - November 2012
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2012
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - August 2012
44
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
Partner: Ewan Dupré
44
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
Partner:
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - November 2011
Partner: Matthew Smith
52
F
Newton, MA - November 2011
44
F
Seattle, WA, United States - April 2011
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:52
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F
Burlington, MA - January 2011
Partner: Matthew Smith
36
F
Chico, CA - December 2010
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2010
Partner: Paul Harris
28
F
Vancouver, WA - September 2010
28
F
San Jose, California, USA - August 2010
Partner:
Chung kết1
F
Portland, OR - May 2010
51
F
Portland, OR - June 2009
Partner: Bill Elam
42
F
Reno, NV - March 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:28
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2009
Partner: Jack Lim
310
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
212
F
Chico, CA - October 2008
46
TỔNG:28