Malena Eckenrod [7693]

Chi tiết
Tên: Malena
Họ: Eckenrod
Tên khai sinh: Eckenrod
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Malena Eckenrod
WSDC-ID: 7693
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.53
34 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2016
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2015
1
 
2
 
1
 
1
 
 
1
 
 
2014
1
 
1
1
1
 
1
 
 
 
 
1
2013
 
 
1
1
3
 
1
1
 
 
 
1
2012
1
 
 
 
2
 
1
1
1
 
 
 
2011
 
 
1
1
 
 
1
 
1
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsWild Wild WestieJul 20174
🥈All-StarsUSA Grand Nationals Dance ChampionshipsMay 20154
🥇AdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20152.5
🥇AdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20142.5
🥈All-StarsMidnight MadnessNov 20172
🥈All-Stars5280 WestivalMar 20152
🥈AdvancedAustin Swing Dance Championships (ASDC)Apr 20142
🥉All-StarsNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20161.5
🥉All-StarsAustin Swing Dance Championships (ASDC)Jan 20151.5
🥉AdvancedAustin Swing Dance Championships (ASDC)Apr 20131.5
Đối tác tốt nhất
1.Brandon Parker15 pts(3 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Chris Singley13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
3.Randy Hallner11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
4.Jacob Greene10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Ludovic Franc10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Brandon Campbell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Steven Van Nguyen8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Joshua Sturgeon8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Tommy Brodie6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Tommy Schwegmann5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 154
Điểm Follower 100.00% 154
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 5 2010 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 26.47% 9
Vị trí 79.41% 27
Chung kết 1.00x 34
Events 2.00x 34
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 20.67% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 1 2015 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 125.00% 75
Điểm Follower 100.00% 75
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 3 2013 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 40.00% 6
Vị trí 93.33% 14
Chung kết 1.00x 15
Events 1.50x 15
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 1 2012 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 50.00% 3
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 5 2010 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Juniors

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2013 - Tháng 12 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Malena Eckenrod được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Malena Eckenrod được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 31 trên tổng số 150 điểm
F
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017
Partner: Cj Caraway
24
F
Dallas, TX, United States - July 2017
28
F
New Orleans, LA - July 2016
33
F
San Francisco, CA - October 2015
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2015
28
F
Denver, CO - March 2015
Partner: Tony Schubert
24
F
Austin, TX, USa - January 2015
Partner: Jake Haning
33
TỔNG:31
Advanced: 75 trên tổng số 60 điểm
F
New Orleans, LA - July 2015
Partner: Jacob Greene
110
F
Houston, Texas, United States - March 2015
15
F
Dallas, Texas - December 2014
44
F
New Orleans, LA - July 2014
Partner: Ludovic Franc
110
F
Baton Rouge, LA - May 2014
Partner: Randy Hallner
15
F
Austin, TX, USa - April 2014
28
F
Houston, Texas, United States - March 2014
Partner: Byron Bellew
24
F
Houston, TX - January 2014
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX - August 2013
42
F
New Orleans, LA - July 2013
Partner: Jb Brodie
24
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2013
Partner: Adam Sanborn
42
F
Houston, TX - May 2013
Partner: Augie Leija
24
F
Baton Rouge, LA - May 2013
15
F
Austin, TX, USa - April 2013
Partner: Tommy Brodie
36
F
Tulsa, Ok, USA - March 2013
15
TỔNG:75
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F
Dallas, TX - September 2012
Partner: Chris Singley
110
F
Austin, TX - August 2012
15
F
New Orleans, LA - July 2012
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2012
15
F
Baton Rouge, LA - May 2012
Partner: Randy Hallner
36
F
Houston, TX - January 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:28
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX - September 2011
310
F
New Orleans, LA - July 2011
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - April 2011
Partner:
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2011
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - May 2010
Partner: Chris Singley
33
TỔNG:16
Juniors: 4 tổng điểm
F
Burbank, CA - December 2013
Partner: David Guido
24
TỔNG:4