Malena Eckenrod [7693]
Chi tiết
Tên: | Malena |
---|---|
Họ: | Eckenrod |
Tên khai sinh: | Eckenrod |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7693 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 154 | |
Điểm Follower | 100.00% | 154 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 11 2017 |
Chiến thắng | 26.47% | 9 |
Vị trí | 79.41% | 27 |
Chung kết | 1.00x | 34 |
Events | 2.00x | 34 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
Điểm | 20.67% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 11 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 125.00% | 75 |
Điểm Follower | 100.00% | 75 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 7 2015 |
Chiến thắng | 40.00% | 6 |
Vị trí | 93.33% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.50x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 93.33% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 9 2012 |
Chiến thắng | 50.00% | 3 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 9 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Juniors | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 12 2013 - Tháng 12 2013 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Malena Eckenrod được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Malena Eckenrod được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 31 trên tổng số 150 điểm
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017 Partner: Cj Caraway | 2 | 4 |
F | Dallas, Texas - July 2017 Partner: Steven Van Nguyen | 2 | 8 |
F | New Orleans, LA - July 2016 Partner: Stephane Schneider | 3 | 3 |
F | San Francisco, CA - October 2015 | Chung kết | 1 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 Partner: Joshua Sturgeon | 2 | 8 |
F | Denver, CO - March 2015 Partner: Tony Schubert | 2 | 4 |
F | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Jake Haning | 3 | 3 |
TỔNG: | 31 |
Advanced: 75 trên tổng số 60 điểm
F | New Orleans, LA - July 2015 Partner: Jacob Greene | 1 | 10 |
F | Houston, Texas, United States - March 2015 Partner: Tommy Schwegmann | 1 | 5 |
F | Dallas, Texas - December 2014 Partner: Tiago Ferreira | 4 | 4 |
F | New Orleans, LA - July 2014 Partner: Ludovic Franc | 1 | 10 |
F | Baton Rouge, LA, US - May 2014 Partner: Randy Hallner | 1 | 5 |
F | Austin, TX, USa - April 2014 Partner: Brandon Parker | 2 | 8 |
F | Houston, Texas, United States - March 2014 Partner: Byron Bellew | 2 | 4 |
F | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
F | Austin, TX - August 2013 Partner: Brandon Parker | 4 | 2 |
F | New Orleans, LA - July 2013 Partner: Jb Brodie | 2 | 4 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 Partner: Adam Sanborn | 4 | 2 |
F | Houston, TX - May 2013 Partner: Augie Leija | 2 | 4 |
F | Baton Rouge, LA, US - May 2013 Partner: Brandon Manning | 1 | 5 |
F | Austin, TX, USa - April 2013 Partner: Tommy Brodie | 3 | 6 |
F | Tulsa, Ok, USA - March 2013 Partner: Dominique Martin | 1 | 5 |
TỔNG: | 75 |
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F | Dallas, TX - September 2012 Partner: Chris Singley | 1 | 10 |
F | Austin, TX - August 2012 Partner: Chris Joseph Brown | 1 | 5 |
F | New Orleans, LA - July 2012 | Chung kết | 1 |
F | Houston, TX - May 2012 Partner: Brandon Parker | 1 | 5 |
F | Baton Rouge, LA, US - May 2012 Partner: Randy Hallner | 3 | 6 |
F | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 28 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F | Dallas, TX - September 2011 Partner: Brandon Campbell | 3 | 10 |
F | New Orleans, LA - July 2011 | Chung kết | 1 |
F | Tulsa, Ok, USA - April 2011 | Chung kết | 1 |
F | Houston, Texas, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - May 2010 Partner: Chris Singley | 3 | 3 |
TỔNG: | 16 |
Juniors: 4 tổng điểm
F | Burbank, CA - December 2013 Partner: David Guido | 2 | 4 |
TỔNG: | 4 |