Emily Trites [1118]

Chi tiết
Tên: Emily
Họ: Trites
Tên khai sinh: Trites
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Emily Trites
WSDC-ID: 1118
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.67
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2000
1
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
1998
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
2
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedNew Year's Dance ChampionshipsJan 19992.5
🥈AdvancedNew Year's Dance ChampionshipsJan 20001.5
🥈AdvancedBoogie by the BayOct 19991.5
🥉AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20001
4thAdvancedSwing BreakApr 19990.75
5thIntermediatePhoenix 4th of JulyJul 19980.25
FinalIntermediateWestcoast Swing Dance ChampionshipsJul 19970.125
5thPROWestcoast Swing Dance ChampionshipsJul 2000
5thAdvancedWestcoast Swing Dance ChampionshipsJul 19990
FinalAdvancedMonterey Swing FestJan 19980
Đối tác tốt nhất
1.Jim Rabins10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Al Ponte10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Christopher Desjardins6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Rick Tadra3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.John Demenkoff2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Don Dressler0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
7.Allan Uy0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
8.Roger Eckert0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
9.Demetre Souliotes0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 7 1997 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 15.38% 2
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.08x 13
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 50.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 1 1998 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.14x 8
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 1997 - Tháng 7 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1997 - Tháng 10 1997
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1997 - Tháng 7 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2000 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Emily Trites được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Emily Trites được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 30 trên tổng số 60 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2000
Partner: Jim Rabins
34
F
Fresno, CA - January 2000
Partner: Jim Rabins
26
F
San Francisco, CA - October 1999
26
F
Sacramento, CA - July 1999
Partner: Don Dressler
50
F
Santa Clara, CA - April 1999
Partner: Rick Tadra
43
F
Fresno, CA - January 1999
Partner: Al Ponte
110
F
Monterey, CA - January 1998
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 1998
Partner:
Chung kết0
TỔNG:30
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 1998
52
F
Sacramento, CA - July 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - October 1997
Partner: Allan Uy
10
TỔNG:0
Newcomer: 0 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner: Roger Eckert
30
TỔNG:0
Professional: 0 tổng điểm
F
Sacramento, CA - July 2000
50
TỔNG:0