Stacey Felix [1678]

Chi tiết
Tên: Stacey
Họ: Felix
Tên khai sinh: Felix
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Stacey Felix
WSDC-ID: 1678
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.90
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
1
1
 
1
 
 
1
 
1
 
 
 
2000
1
 
 
1
 
1
2
 
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
2
1
2
1
 
1
 
 
1998
 
 
 
1
 
 
1
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSummer Dance FestivalJul 20002.5
🥇AdvancedHustleManiaAug 19992.5
🥈AdvancedSummer Dance FestivalJul 19991.5
🥇Intermediate4TH of July ConventionJul 19991.25
🥇IntermediateJ&J O'RamaJun 19991.25
🥇IntermediateCalifornia State ChampionshipsMay 19991.25
🥇IntermediateGolden State ClassicApr 19981.25
🥉AdvancedMonterey SwingFestJan 20011
🥇NoviceSundance Labor Day Swing Dance FestivalSep 19980.625
5thAdvancedJ&J O'RamaJun 20000.5
Đối tác tốt nhất
1.Bill Tramel20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Jim Rabins16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
3.Al Ponte10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Keath Long10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Woody Bretz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Bram Morris10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Christopher Hussey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Glen Cravalho4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Warren Pino4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Dennis Rose2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 103
Điểm Follower 100.00% 103
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 4 1998 - Tháng 9 2001
Chiến thắng 38.10% 8
Vị trí 66.67% 14
Chung kết 1.00x 21
Events 1.31x 21
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 61.67% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 7 1999 - Tháng 9 2001
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 136.67% 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 4 1998 - Tháng 7 1999
Chiến thắng 80.00% 4
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 7 1998 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Teachers

Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 4 2000 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Stacey Felix được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Stacey Felix được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 37 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX - September 2001
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner: Edwin Li
30
F
Monterey, CA - January 2001
Partner: Glen Cravalho
34
F
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA - July 2000
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2000
Partner: Jim Rabins
110
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner: Dennis Rose
52
F
Monterey, CA - January 2000
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 1999
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - August 1999
Partner: Al Ponte
110
F
Palm Springs, CA - July 1999
Partner: Jim Rabins
26
TỔNG:37
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner: Keath Long
110
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner: Woody Bretz
110
F
Fresno, CA - May 1999
Partner:
Chung kết1
F
Buena Park, CA - May 1999
Partner: Bill Tramel
110
F
Buena Park, CA - April 1998
Partner: Bill Tramel
110
TỔNG:41
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - September 1998
Partner: Bram Morris
110
F
Palm Springs, CA - July 1998
Partner: Warren Pino
34
TỔNG:14
Teacher: 11 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner:
Chung kết1
F
Santa Clara, CA - April 2000
30
TỔNG:11