Stacey Felix [1678]

Chi tiết
Tên: Stacey
Họ: Felix
Tên khai sinh: Felix
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Stacey Felix
WSDC-ID: 1678
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 103
Điểm Follower 100.00% 103
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 4 1998 - Tháng 9 2001
Chiến thắng 38.10% 8
Vị trí 66.67% 14
Chung kết 1.00x 21
Events 1.31x 21
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 61.67% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 7 1999 - Tháng 9 2001
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 136.67% 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 4 1998 - Tháng 7 1999
Chiến thắng 80.00% 4
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 7 1998 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Teachers

Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 4 2000 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Stacey Felix được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Stacey Felix được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 37 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX - September 2001
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner: Edwin Li
30
F
Monterey, CA - January 2001
Partner: Glen Cravalho
34
F
Costa Mesa, CA - October 2000
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2000
Partner: Jim Rabins
110
F
Sacramento, CA - July 2000
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2000
Partner: Dennis Rose
52
F
Monterey, CA - January 2000
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 1999
Chung kết1
F
Fresno, CA - August 1999
Partner: Al Ponte
110
F
Palm Springs, CA - July 1999
Partner: Jim Rabins
26
TỔNG:37
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ - July 1999
Partner: Keath Long
110
F
Anaheim, CA - June 1999
Partner: Woody Bretz
110
F
Fresno, CA - May 1999
Chung kết1
F
Buena Park, CA - May 1999
Partner: Bill Tramel
110
F
Buena Park, CA - April 1998
Partner: Bill Tramel
110
TỔNG:41
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - September 1998
Partner: Bram Morris
110
F
Palm Springs, CA - July 1998
Partner: Warren Pino
34
TỔNG:14
Teacher: 11 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - July 2001
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Chung kết1
F
Santa Clara, CA - April 2000
30
TỔNG:11