Monica Garcia [7594]
Chi tiết
| Tên: | Monica |
|---|---|
| Họ: | Garcia |
| Tên khai sinh: | Garcia |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Monica Garcia |
| WSDC-ID: | 7594 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.35
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 3 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 3 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2015 | 7.5 |
| 🥇 | All-Stars | Swingtime in the Rockies | Jul 2015 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2013 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2016 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2015 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Wild Wild Westie | Jul 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Americas Classic | Jan 2014 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Austin Swing Dance Championships | Apr 2013 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2012 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Austin Swing Dance Championships | Jan 2016 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jb Brodie | 27 pts | (3 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Lloyd Chevis | 15 pts | (2 events) | Avg: 7.50 pts/event |
| 3. | Jerome Louis | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 4. | Tommy Brodie | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Eric Montes | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Cameron Crook | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Sheven Kekoolani | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Brandon Manning | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Christopher Caiafa | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Matt Richey | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 148 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 148 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 23.53% | 8 |
| Vị trí | 73.53% | 25 |
| Chung kết | 1.00x | 34 |
| Events | 1.89x | 34 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Invitational | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2015 - Tháng 12 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 28.67% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 90.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 71.67% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 12 2014 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 1 2011 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 7 2010 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Juniors | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2013 - Tháng 2 2013 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Monica Garcia được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Monica Garcia được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 2 tổng điểm
| F | Dallas, Texas - December 2015 Partner: Doug Rousar | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
All-Stars: 43 trên tổng số 150 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 Partner: Glen Acheampong | 4 | 4 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2016 Partner: Sheven Kekoolani | 3 | 3 |
| F | London, UK - January 2016 Partner: Edson Modesto Jr. | 3 | 3 |
| F | Phoenix, AZ - September 2015 Partner: Jb Brodie | 2 | 4 |
| F | Denver, CO - July 2015 Partner: Matt Richey | 1 | 5 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2015 Partner: Tien Khieu | 2 | 4 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 Partner: Jb Brodie | 1 | 15 |
| F | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Shane Mcintyre | 5 | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2014 Partner: Dominique Martin | 3 | 3 |
| TỔNG: | 43 | ||
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
| F | Dallas, Texas - December 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - January 2014 Partner: Jb Brodie | 2 | 8 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Tommy Brodie | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 Partner: Brandon Parker | 5 | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - April 2013 Partner: Brandon Manning | 2 | 8 |
| F | Houston, TX - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2012 Partner: Jerome Louis | 2 | 8 |
| F | Dallas, TX - May 2012 Partner: Sheven Kekoolani | 1 | 5 |
| TỔNG: | 43 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | San Diego, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: Eric Montes | 1 | 10 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 Partner: Jerome Louis | 3 | 6 |
| F | Dallas, TX - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | New Orleans, LA - July 2011 Partner: Lloyd Chevis | 1 | 5 |
| F | Dallas, TX - May 2011 Partner: Jay Tsai | 2 | 4 |
| F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - January 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Lloyd Chevis | 1 | 10 |
| F | San Diego, CA - May 2010 Partner: Christopher Caiafa | 4 | 8 |
| F | Houston, TX - May 2010 Partner: Patrick Holt | 5 | 1 |
| F | Dallas, TX - May 2010 Partner: Rick Manderscheid | 5 | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Juniors: 10 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Cameron Crook | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Monica Garcia