Michael Diener [4273]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Diener
Tên khai sinh: Diener
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael Diener
WSDC-ID: 4273
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.30
43 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
1
3
 
 
1
1
 
2009
 
 
1
1
 
1
1
 
 
 
1
 
2008
 
 
1
1
 
 
 
 
 
1
1
 
2007
 
 
2
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2006
 
 
1
 
 
2
 
1
 
 
1
 
2005
1
 
2
 
 
 
1
1
1
 
1
 
2004
 
 
2
 
1
2
2
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedNew Year's Dancin' EveJan 20112
🥈AdvancedMonterey Swing FestJan 20102
4thAll-StarsNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20121
🥈AdvancedSwing FlingJul 20101
4thAdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20091
🥉AdvancedSwing Dance AmericaMay 20110.75
🥈IntermediateBoston Tea PartyMar 20070.75
🥈IntermediateMid-Atlantic Dance JamMar 20060.75
🥈IntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20050.75
4thAdvancedMichigan Dance ClassicJun 20110.5
Đối tác tốt nhất
1.Jennifer Diener16 pts(4 events)Avg: 4.00 pts/event
2.Catherine Cogut8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Simone Andrade8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Kimberly Ciccarelli6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Abigail Nickell6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Tori Ellington4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Cindy Meyer4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Marilyn Hall3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Missy Harvey3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Tammy Rosen3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 99
Điểm Leader 100.00% 99
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 3 2004 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 48.84% 21
Chung kết 1.00x 43
Events 1.95x 43
Sự kiện độc đáo 22

All-Stars

Điểm 1.33% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2012 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 3 2008 - Tháng 6 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 52.63% 10
Chung kết 1.00x 19
Events 1.36x 19
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 1 2005 - Tháng 7 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 35.71% 5
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 3 2004 - Tháng 3 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2004 - Tháng 3 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Michael Diener được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Michael Diener được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
L
Framingham, MA - January 2012
Partner: Anna Balcom
42
TỔNG:2
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
L
Detroit, Michigan, USA - June 2011
Partner:
42
L
Lake Geneva, IL - May 2011
Partner: Marilyn Hall
33
L
Burlington, MA - January 2011
28
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2010
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2010
24
L
Phoenix, AZ, United States - July 2010
Partner:
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2010
51
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
52
L
Monterey, CA - January 2010
28
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2009
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2009
Partner: Cindy Meyer
44
L
Cleveland, OH - November 2008
Partner: Stacy Cramer
51
L
Costa Mesa, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
L
Lake Geneva, IL - April 2008
51
L
Reston, VA - March 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:43
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2007
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2007
26
L
Newton, MA - November 2006
Partner: Missy Harvey
43
L
Boston, MA, United States - August 2006
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
Partner:
Chung kết1
L
Buffalo, NY - June 2006
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2006
26
L
Newton, MA - November 2005
Partner: Tammy Rosen
43
L
Dallas, TX - September 2005
26
L
Boston, MA, United States - August 2005
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2005
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:33
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Reston, VA - March 2005
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2004
Partner: Melissa Moy
43
L
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2004
Partner: Hannah Wenzel
43
L
Buffalo, NY - June 2004
26
L
Indianapolis, IN - June 2004
52
L
Washington Dc, DC - May 2004
43
L
Reston, VA - March 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1