Billy Smuck [2445]

Chi tiết
Tên: Billy
Họ: Smuck
Tên khai sinh: Smuck
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Billy Smuck
WSDC-ID: 2445
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.47
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2007
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
2
 
 
 
1
 
2005
 
 
 
1
1
1
1
1
 
2
1
 
2004
1
 
1
 
 
 
1
 
1
1
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
2
1
 
 
2001
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwingDiegoJan 20072.5
🥇AdvancedBrandin' Iron Dance FestivalJul 20062.5
🥇Advanced4TH of July ConventionJul 20052.5
🥇AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20052.5
4thAll-Stars4TH of July ConventionJul 20082
🥈AdvancedUSA Grand NationalsMay 20011.5
5thAll-Stars4TH of July ConventionJul 20061
🥉AdvancedSwingTimeAug 20051
🥉AdvancedLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20051
4thAdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20040.75
Đối tác tốt nhất
1.Sheena Shirley22 pts(3 events)Avg: 7.33 pts/event
2.Sarah Burrows10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Erica Lyons10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Lauren Adams6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
5.Ann Marie Mccabe6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Maru Hutchins6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Autumn Bear5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
8.Kristen Jeanes Moody4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Melissa Greene4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Stephanie Ciaglo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 104
Điểm Leader 100.00% 104
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm Tháng 7 2000 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 16.67% 5
Vị trí 70.00% 21
Chung kết 1.00x 30
Events 1.67x 30
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 4.67% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 7 2006 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 110.00% 66
Điểm Leader 100.00% 66
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 5 2001 - Tháng 1 2007
Chiến thắng 26.67% 4
Vị trí 66.67% 10
Chung kết 1.00x 15
Events 1.25x 15
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 56.67% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 10 2002 - Tháng 3 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 7 2000 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Billy Smuck được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Billy Smuck được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2008
44
L
Burbank, CA - November 2006
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
52
TỔNG:7
Advanced: 66 trên tổng số 60 điểm
L
San Diego, CA - January 2007
Partner: Sarah Burrows
110
L
San Bernardino, CA - July 2006
Partner: Erica Lyons
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2005
Partner: Lauren Adams
52
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2005
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2005
Partner: Lauren Adams
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2005
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2005
110
L
Los Angeles, CA - April 2005
34
L
San Francisco, CA, USA - October 2004
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Autumn Bear
43
L
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner: Autumn Bear
52
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
26
TỔNG:66
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
L
Reno, NV - March 2004
Partner: Cheri Burk
43
L
San Diego, CA - January 2004
34
L
Kansas City, MO - November 2003
Partner: Pam Sturdy
34
L
Denver, CO - August 2003
Partner: Deb Martinez
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2002
Partner: Joan Lundahl
43
TỔNG:17
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L
Chicago, IL - September 2002
Partner: Maru Hutchins
26
L
Dallas, TX - September 2002
Partner: Becky Burgess
10
L
Denver, CO - August 2002
Partner: Julie Zarambo
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
52
L
Framingham, MA - January 2001
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:14