Ron Andrews [30]
Chi tiết
| Tên: | Ron |
|---|---|
| Họ: | Andrews |
| Tên khai sinh: | Andrews |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ron Andrews |
| WSDC-ID: | 30 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.67
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
9
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1997 | 3 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1996 | 3 | |||||||||||
| 1995 | 3 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1997 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1997 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1997 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1996 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1996 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1996 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1995 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1995 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1995 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Deanna Farrell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Marilyn Preston | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | John Hatch | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Jeannie Peterson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Mary Ann Pineda | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Tony Fontes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Jerry Sue Hooper | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Dawn Manganelli | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Rudy Paz | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 14 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 6 1995 - Tháng 6 1997 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 3.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 14 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 6 1995 - Tháng 6 1997 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 3.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Ron Andrews được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Ron Andrews được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Masters: 14 tổng điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997 Partner: John Hatch | 2 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1996 Partner: Tony Fontes | 3 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1995 Partner: Rudy Paz | 3 | 4 |
| TỔNG: | 14 | ||
Ron Andrews