Simone Andrade [3304]
Chi tiết
| Tên: | Simone |
|---|---|
| Họ: | Andrade |
| Tên khai sinh: | Andrade |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Simone Andrade |
| WSDC-ID: | 3304 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.15
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2009 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2008 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2010 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2010 | 2 |
| 4th | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2009 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Chico Dance Sensation | Oct 2008 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2007 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2007 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2006 | 1.25 |
| Final | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2013 | 0.5 |
| Final | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2010 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Chico Dance Sensation | Oct 2009 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Brad Whelan | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Eddie Valdez | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Alan Bradley | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Paul Warden | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Michael Diener | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Benjamin Herrin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Connor Goodmanson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Walter Ricks | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Michael Pangan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Marcos Garcia | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 112 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 112 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 6 2002 - Tháng 2 2013 |
| Chiến thắng | 18.52% | 5 |
| Vị trí | 59.26% | 16 |
| Chung kết | 1.04x | 27 |
| Events | 2.89x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 1.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 2 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 66.67% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 10 2007 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 6 2002 - Tháng 10 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 2.50x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Juniors | ||
| Điểm | 23 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 2 2009 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Simone Andrade được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Simone Andrade được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010 Partner: Daniel Guido | 5 | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Brad Whelan | 1 | 10 |
| F | Monterey, CA - January 2010 Partner: Michael Diener | 2 | 8 |
| F | San Francisco, CA - October 2009 Partner: Alan Bradley | 4 | 8 |
| F | Chico, CA - October 2009 Partner: Alan Bradley | 4 | 2 |
| F | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Chico, CA - October 2008 Partner: Connor Goodmanson | 2 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 40 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2007 Partner: Eddie Valdez | 2 | 12 |
| F | Fresno, CA - May 2007 Partner: Brad Whelan | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Paul Warden | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Joe Pawloski | 4 | 3 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003 Partner: Walter Ricks | 2 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: John Kirkconnell | 4 | 3 |
| TỔNG: | 14 | ||
Juniors: 23 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Marcos Garcia | 1 | 5 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Benjamin Herrin | 1 | 8 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Michael Pangan | 2 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2003 Partner: Travis Andrade | 4 | 3 |
| TỔNG: | 23 | ||
Simone Andrade