Brian Kidd [3755]

Chi tiết
Tên: Brian
Họ: Kidd
Tên khai sinh: Kidd
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Brian Kidd
WSDC-ID: 3755
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.92
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2009
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwing FlingJul 20052.5
🥈AdvancedMidAtlantic Dance ClassicMay 20151
🥈AdvancedSwing FlingAug 20111
🥉AdvancedSwingin' Into SpringMay 20090.75
5thAdvancedNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20060.5
5thAdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20060.5
🥈NoviceAmericas ClassicMay 20030.375
FinalAdvancedDC Swing eXperienceNov 20120.25
5thAdvancedVirginia State OpenNov 20100.25
FinalAdvancedSummer HummerAug 20090.25
Đối tác tốt nhất
1.Lee Warren10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Kari Schmidt6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Alexis Garrish4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Stephanie Risser4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Lee Mansfield3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Kay Newhouse2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Hannah Wenzel2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Tina Hebert2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Sabrina Paxmann1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 38
Điểm Leader 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm Tháng 5 2003 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 69.23% 9
Chung kết 1.00x 13
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 48.33% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 10tháng Tháng 7 2005 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 5 2004 - Tháng 9 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2003 - Tháng 5 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Brian Kidd được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Brian Kidd được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 29 trên tổng số 60 điểm
L
Herndon, VA - May 2015
24
L
Herndon, VA - November 2012
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2011
24
L
Herndon, VA - November 2010
51
L
Boston, MA, United States - August 2009
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009
Partner: Lee Mansfield
33
L
Nashville, TN - October 2006
Partner: Kay Newhouse
52
L
Reston, VA - March 2006
Partner: Hannah Wenzel
52
L
Dallas, TX - September 2005
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2005
Partner: Lee Warren
110
TỔNG:29
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L
Dallas, TX - September 2004
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2004
Partner: Tina Hebert
52
TỔNG:3
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L
Houston, TX - May 2003
Partner: Kari Schmidt
26
TỔNG:6