April Sakaluk [6050]
Chi tiết
Tên: | April |
---|---|
Họ: | Sakaluk |
Tên khai sinh: | Sakaluk |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6050 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 90 | |
Điểm Follower | 100.00% | 90 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 3 2013 |
Chiến thắng | 10.34% | 3 |
Vị trí | 58.62% | 17 |
Chung kết | 1.00x | 29 |
Events | 1.93x | 29 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 3 2013 |
Chiến thắng | 16.67% | 3 |
Vị trí | 55.56% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 2.00x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 86.67% | 26 |
Điểm Follower | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 6 2010 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 4 2008 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
April Sakaluk được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
April Sakaluk được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
F | Vancouver, Canada - January 2013 Partner: Kevin Kane | 1 | 5 |
F | Seattle, WA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2012 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
F | Anaheim, CA - June 2012 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2012 Partner: Kevin Kane | 1 | 10 |
F | Chico, CA - December 2011 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2011 Partner: Jason Travis Taylor | 5 | 2 |
F | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Kevin Bretney | 5 | 2 |
F | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Glen Acheampong | 5 | 2 |
F | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Joshua Sturgeon | 5 | 2 |
F | Chico, CA - December 2010 Partner: Steve Hall | 5 | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2010 Partner: James H | 3 | 6 |
F | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Andrew Opyrchal | 1 | 5 |
F | Phoenix, AZ - September 2010 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Peter Bailey | 5 | 2 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010 Partner: David Ward | 3 | 6 |
F | Seattle, WA, United States - April 2010 | Chung kết | 1 |
F | Reno, NV - March 2010 Partner: Matthew Taylor | 3 | 6 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - December 2009 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Michael Difranco | 3 | 3 |
F | Denver, CO - August 2009 Partner: Brandon Parker | 3 | 6 |
F | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Michael Difranco | 4 | 2 |
TỔNG: | 26 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Peter Bailey | 2 | 10 |
F | San Diego, CA - January 2008 Partner: Paul Harris | 3 | 8 |
F | Seattle, WA, United States - September 2007 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 19 |