April Sakaluk [6050]
Chi tiết
| Tên: | April |
|---|---|
| Họ: | Sakaluk |
| Tên khai sinh: | Sakaluk |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
April Sakaluk |
| WSDC-ID: | 6050 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.10
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2012 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2010 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | SwingCouver | Jan 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Sea To Sky - Seattle | Sep 2010 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2010 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2010 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2009 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2008 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2011 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Desert City Swing | Sep 2011 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kevin Kane | 15 pts | (2 events) | Avg: 7.50 pts/event |
| 2. | Peter Bailey | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Paul Harris | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | James H | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | David Ward | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Matthew Taylor | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Brandon Parker | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Andrew Opyrchal | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Michael Difranco | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 10. | Jason Travis Taylor | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 90 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 90 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 10.34% | 3 |
| Vị trí | 58.62% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 1.93x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 16.67% | 3 |
| Vị trí | 55.56% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 2.00x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 6 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 4 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
April Sakaluk được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
April Sakaluk được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2013 Partner: Kevin Kane | 1 | 5 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2012 Partner: Kevin Kane | 1 | 10 |
| F | Chico, CA - December 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2011 Partner: Jason Travis Taylor | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Kevin Bretney | 5 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Glen Acheampong | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Joshua Sturgeon | 5 | 2 |
| F | Chico, CA - December 2010 Partner: Steve Hall | 5 | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2010 Partner: James H | 3 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Andrew Opyrchal | 1 | 5 |
| F | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Peter Bailey | 5 | 2 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 Partner: David Ward | 3 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2010 Partner: Matthew Taylor | 3 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - December 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Michael Difranco | 3 | 3 |
| F | Denver, CO - August 2009 Partner: Brandon Parker | 3 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Michael Difranco | 4 | 2 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Peter Bailey | 2 | 10 |
| F | San Diego, CA - January 2008 Partner: Paul Harris | 3 | 8 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
April Sakaluk